Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
of của |
preposition | /əv/ | He is a coworker of mine. | ||
the cái, con, người… |
definite article | /ðə/ | He bought a house, but this is not the house he bought. | ||
to đến, tới |
preposition | /tə, tu:, tʊ/ | I like to swim. | ||
and và |
conjunction | /ænd/ | We have ice cream and cake for dessert. | ||
uncertain không biết chắc chắn; không được biết chắc chắn, không thể tin cậy được |
adjective | /ʌn'sɜ:tn/ | the outcome is still uncertain | ||
a 1 |
definite article | /ei/ | Jack crouched down and hid behind a tree trunk. | ||
you anh, chị, ông, bà, bạn, ngài…; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài… |
pronoun | /ju:/ | You are absolutely right. | ||
with với, cùng [với] |
preposition | /wið/ | Do you have your books with you? | ||
by bên cạnh, kề bên |
preposition | /bai/ | She was standing by [=beside] the window. | ||
but trái lại; mà là |
conjunction | /bʌt/ | I don't know her, but my husband does. | ||
from từ |
preposition | /'frəm/ | He drove here from the city. | ||
I tôi |
pronoun | /ai/ | Anyway, here is the list of movies I watched. | ||
they chúng nó, chúng, họ |
pronoun | /ðei/ | They dance very well. | ||
some [một] ít |
adjective | /səm/ | Some guy called while you were out. | ||
there ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia |
adverb | /ðeə[r]/ | Put the package there on the table. | ||
which cái nào, người nào |
pronoun | /wit∫/ | They are either swimming or canoeing, I don't know which. | ||
when khi nào, bao giờ |
adverb | /wen/ | When will you return? | ||
one một |
pronoun | /wʌn/ | I'll have an iced tea, please. I'll have one, too. | ||
all tất cả, hết thảy, toàn bộ |
adjective | /ɔ:l/ | He stayed awake all night. | ||
"also" cũng, lại còn |
adverb | /'ɔ:lsəʊ/ | She's a talented singer and also a fine actress. |
Bình luận (0)