Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

CHỦ ĐỀ 43: NGOẠI GIAO

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Foreign
nước ngoài, ngoại
adjective /'fɔ:rən/ We don't get many foreign visitors.
Diplomatic
ngoại giao
adjective /,diplə'mætik/ Negotiators are working to restore full diplomaticrelations.
Adhere
giữ vững, tôn trọng, trung thành với, gắn bó với
adverb /əd'hiə[r]/ They will adhere to the terms of the contract.
Adversary
địch thủ, đối thủ; đối phương
noun /'ædvəseri/ His political adversaries tried to prevent him from winning the nomination.
Alliance
sự liên minh; khối liên minh
noun /ə'laiəns/ There has been a pattern of shifting alliances in the political world.
Ally
liên kết, liên minh
verb /ə'lai/ She's allied herself with the moderates on this issue.
Annex
sáp nhập; thôn tính
verb /ə'neks/ The United States annexed Texas in 1845.
Ambassador
đại sứ
noun /æm'bæsədə/ Embassy officials met with the ambassador.
Border
biên giới
noun /'bɔ:də[r]/ He grew up in Malaysia, near the Indonesian border.
Collaboration
sự cộng tác
noun /kə,læbə'rei∫n/ The classes are run by the district councils and developed in collaboration with the Royal United Hospital NHS Trust.
Commerce
việc buôn bán, thương mại, thương nghiệp, mậu dịch
noun /'kɒmɜ:s/ He was the Secretary of Commerce under the last President.
Compliance:
sự tuân thủ
noun /kəm'plaiəns/ She was rewarded for her compliance.
Conciliatory
hòa giải, dàn hòa
adjective /kən'siliətə:ri/ She tried to sound conciliatory in discussing the current controversy.
Conquer
chiếm, chinh phục
verb /'kɒŋkə[r]/ The city was conquered by the ancient Romans.
Declaration
sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn
noun /deklə'rei∫n/ The government has made/issued a declaration of war on/against its enemies.
Diplomacy
thuật ngoại giao; ngành ngoại giao
noun /di'pləʊməsi/ She has had a long and distinguished career in diplomacy.
Embassy
đại sứ quán
noun /'embəsi/ Protesters marched outside the American embassy.
Envoy
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
noun /in'viʤn/ She was held for about six weeks without charge,’ the envoy told Wednesday's Evening Standard newspaper.’
Goodwill
thiện ý, thiện chí, lòng tốt
noun /gʊd'wil/ They allowed him to keep the extra money as a gesture of goodwill.
Honor
sự tôn vinh
noun /'ɒnə[r]/ These people deserve to be treated with honor.

Bình luận (0)