Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 42: bệnh thường gặp

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
rash
nốt ban (phát ra trên da)
noun /ræ∫/ The baby has a skin rash.
fever
sốt
noun /'fi:və[r]/ He has had a fever for two days.
chill
sự cảm lạnh
noun /'t∫il/ He caught a chill that turned into a bad cold.
headache
chứng nhức đầu
noun /'hedak/ I'm starting to get a headache.
stomachache
sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
noun /ˈstʌməkˌeɪk/ Eating too much food will give you a stomachache.
backache
đau lưng
noun /'bækeik/ She has/gets frequent backaches
toothache
sự đau răng
noun /'tu:θeik/ He has a toothache.
pain
nỗi đau
noun /pein/ The medication may upset your stomach but if you experience acute abdominal pain call your doctor.
cut
vết cắt
noun /kʌt/ She had a small cut [=gash] above her left eye.
burn
vết cháy, vết bỏng
noun /bɜ:n/ He suffered severe/serious burns on both his legs in the accident.
diarrhea
bệnh ỉa chảy, bệnh tiêu chảy
noun /daiə'riə/ Symptoms include vomiting, diarrhoea and fever, and can last for up to 60 hours.
scabies
bệnh ghẻ ngứa
noun /'skei:bi:z/ This bad water has caused skin diseases such as impetigo, scabies and eczema, as well as chronic diarrhea problems.
typhoid
bệnh thương hàn
noun /'taifɔid/ Among the diseases resulting from poor sanitation, unclean water and poor waste disposal are dysentery, cholera, typhus fever, typhoid, schistosomiasis and trachoma.
deaf
điếc
adjective /def/ He has been deaf since birth.
sneeze
sự hắt hơi; cái hắt hơi
noun /sni:z/ She was constantly sneezing and coughing.
diabetes
bệnh đái đường
noun /,daiə'bi:ti:z/ It also focuses on major health issues like heart disease, asthma and diabetes.’
hepatitis
viêm gan
noun /,hepə'taitis/ Programmes to control leprosy, hepatitis and dengue fever are vividly shown.
colic
cơn đau bụng
noun /'kɒlik/ About one third of patients with gallstones develop biliary colic or other complications.
dumb
câm
noun /dʌm/ I was struck dumb
vomit
nôn, mửa
verb /'vɒmit/ I feel like I am going to vomit.

Bình luận (0)