Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 41: thể dục thể thao

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 15
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
athletics
điền kinh
noun /æθ'letiks/ College athletics attract students from a variety of backgrounds.
track
đường đua
noun /træk/ She ran a few laps around the track before the race.
game
trò chơi
noun /ɡeɪm/ What will happen when all the childhood games are completed?
judo
võ giu đô
noun /'dʒu:dəʊ/ They also trained the police students who all held first or second black belts in judo or kendo.
football
môn bóng đá
noun /'fʊtbɔ:l/ He played a lot of football in high school and college.
match
cuộc thi đấu
noun /'mæt∫/ He lost a close match against a tough opponent.
fitness
sự mạnh khỏe, sự sung sức
noun /'fitnis/ This programme will incorporate fitness skills with a healthy eating programme.
fit
mạnh khỏe, sung sức để làm việc gì (nhất là do luyện tập thân thể đều đặn)
noun /fit/ I tried the dress on but it didn't fit.
record
kỷ lục
noun /'rekərd/ He broke the record for the high jump.
facility
tiện nghi, phương tiện
noun /fə'siləti/ The injured child was rushed to a medical facility.
strenuous
hăng hái; cố hết sức mình
adjective /'strenjʊəs/ Avoid all strenuous exercise until the sprain heals.
swim
bơi
verb /swim/ He's teaching the children to swim.
exercise
sự tập luyện; bài tập luyện
noun /'eksəsaiz/ Get plenty of fresh air and exercise.
train
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
verb /trein/ He was never formally trained as a chef.
marathon
cuộc chạy ma-ra-tông
noun /'mærəθən/ He ran (in) a marathon.

Bình luận (0)