Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 4981 - 5000

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
inherent
gắn liền với, vốn có
adjective /in'herənt/ the power inherent in the office of the president
praise
khen,ca ngợi; tán dương,tôn thờ (Chúa),sự khen, sự ca ngợi, sự tán dương; lời khen; lời ca ngợi, lời tán dương
Noun, verb /preiz/ he praised her for her courage
nationwide
khắp cả nước; toàn quốc
adjective, adverb /ˌneɪʃnˈwaɪd/ anti-government leaflets were diffused nationwide
spit
nhổ ra; phun ra,phun nước bọt; nhổ nước bọt,tóe (lửa); nổ lách tách; kêu xèo xèo,...
verb, noun /spit/ the baby spat its food [out] on the table
harvest
việc thu hoạch; việc gặt,vụ thu hoạch, vụ gặt,(nghĩa bóng) thu hoạch, kết quả gặt hái được
Noun, verb /'hɑ:vist/ the peasants are out harvesting [the corn]
kneel
[+ down] quỳ gối
verb /ni:l/ she knelt in prayer
vacuum
(vật lý học) chân không,(nghĩa bóng) sự trống rỗng
Noun /'vækjʊəm/ there has been a vacuum in his life since his wife died
selected
chọn,chọn lọc
adjective, verb /si'lekt/ he was selected to play for England
dictate
đọc cho viết; đọc chính tả,ra (lệnh; điều kiện),mệnh lệnh; tiếng gọi
Noun, verb /'dikteit/ I refuse to be dictated to by you
stereotype
mẫu rập khuôn, mẫu sáo
Noun /steriətaip/ the characters in the film are just stereotypes with no individuality
sensor
thiết bị báo, bộ báo (ánh sáng, sức nóng, độ ẩm… ở những lượng nhỏ)
Noun /'sensə[r]/ smoke sensors warned us of the fire
laundry
tiệm giặt là,phòng giặt là (ở khách sạn…),quần áo đưa giặt là; quần áo đã giặt là
Noun /'lɔ:ndri/ The hotel has a laundry service.
manual
[thuộc] tay; làm bằng tay,sổ tay,sách của mục sư dùng
adjective, noun /'mænjʊəl/ The company has now transferred all its manual records onto computer.
pistol
súng ngắn
Noun /'pistl/ Williams was carrying a loaded air pistol in his pocket
naval
[thuộc] hải quân,hải quân
adjective /'neivl/ Damn that girl must have a sweet ass naval
plaintiff
nguyên đơn
Noun /ˈpleɪntəf/ The defendants negligently told the plaintiffs that X was much wealthier than in fact he was
kid
đứa trẻ,con dê non, da dê non,đùa giỡn, trêu chọc
Noun, verb /kid/ you must be kidding me!
middle-class
giai cấp trung lưu
Noun /,midl'klɑ:s/ I want the working class and the middle class and the upper class, and in Britain I've got it
apology
sự tạ lỗi, sự xin lỗi; lời tạ lỗi, lời xin lỗi,lời biện giải
Noun /ə'pɒlədʒi/ please excuse this wretched apology for a meal

Bình luận (1)

 
Sơn Hồ

hay

2018-09-28 21:25:14