Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 4966 - 4980

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
organized
tổ chức; sắp xếp
adjective /'ɔ:gənaizd/ Isn't it time you started to get organized?
fog
sương mù,,mảng mờ (trên phim âm bản),làm rối trí; làm rối rắm
Noun, verb /fɔ:g/ I'm in a complete fog about computer technology, I don't understand it at all
diplomat
nhà ngoại giao
Noun /'dipləʊmæt/ You’ll need to be a real diplomat to persuade them to come to some agreement.
boring
chán
adjective /'bɔriŋ/ I've got a boring job in an office
sometime
một lúc nào đó,trước kia, nguyên [là]
adjective, adverb /'sʌmtaim/ I saw him sometime last summer.
summary
bản tóm tắt,(thường xấu) qua loa, sơ sài
adjective, noun /'sʌməri/ a two-page summary of a government report
missionary
nhà truyền giáo
Noun /'mi∫əneri/ He spent 15 years as a missionary in Africa.
epidemic
bệnh dịch (nghĩa đen, nghĩa bóng)
adjective, noun /,epi'demik/ Obesity has reached epidemic proportions in this country.
fatal
[làm] chết người,gây tai họa, tai hại,[có tính chất] định mệnh, không tránh được
adjective /'feitl/ his illness was fatal to our plans
trim
ngăn nắp, gọn gàng,mảnh mai, thon thả,cắt, tỉa, xén bớt,...
adjective, verb, noun /trim/ the article is too long, can you trim it [by a quarter]?
warehouse
kho hàng, nhà kho
Noun, verb /'weəhaʊs/ Driving across rural Iowa is like driving through the warehouse and light manufacturing district of a great city
accelerate
thúc mau,tăng tốc
verb /ək'seləreit/ the car accelerated as it overtook me
butterfly
con bướm,kiểu bơi bướm,người lông bông (không có công việc ổn định lâu dài)
Noun /'bʌtəflai/ She's like a butterfly. She flits in and out of people's lives.
bronze
đồng thanh,tác phẩm nghệ thuật bằng đồng thanh,bằng đồng thanh; có màu đồng thanh
adjective, verb, noun /brɒnz/ Alison was bronzed by outdoor life
drown
chết đuối; làm chết đuối, dìm chết,làm ngập nước,làm át đi
verb /draʊn/ he drowned his meal in gravy

Bình luận (0)