Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
organized tổ chức; sắp xếp |
adjective | /'ɔ:gənaizd/ | Isn't it time you started to get organized? | ||
fog sương mù,,mảng mờ (trên phim âm bản),làm rối trí; làm rối rắm |
Noun, verb | /fɔ:g/ | I'm in a complete fog about computer technology, I don't understand it at all | ||
diplomat nhà ngoại giao |
Noun | /'dipləʊmæt/ | You’ll need to be a real diplomat to persuade them to come to some agreement. | ||
boring chán |
adjective | /'bɔriŋ/ | I've got a boring job in an office | ||
sometime một lúc nào đó,trước kia, nguyên [là] |
adjective, adverb | /'sʌmtaim/ | I saw him sometime last summer. | ||
summary bản tóm tắt,(thường xấu) qua loa, sơ sài |
adjective, noun | /'sʌməri/ | a two-page summary of a government report | ||
missionary nhà truyền giáo |
Noun | /'mi∫əneri/ | He spent 15 years as a missionary in Africa. | ||
epidemic bệnh dịch (nghĩa đen, nghĩa bóng) |
adjective, noun | /,epi'demik/ | Obesity has reached epidemic proportions in this country. | ||
fatal [làm] chết người,gây tai họa, tai hại,[có tính chất] định mệnh, không tránh được |
adjective | /'feitl/ | his illness was fatal to our plans | ||
trim ngăn nắp, gọn gàng,mảnh mai, thon thả,cắt, tỉa, xén bớt,... |
adjective, verb, noun | /trim/ | the article is too long, can you trim it [by a quarter]? | ||
warehouse kho hàng, nhà kho |
Noun, verb | /'weəhaʊs/ | Driving across rural Iowa is like driving through the warehouse and light manufacturing district of a great city | ||
accelerate thúc mau,tăng tốc |
verb | /ək'seləreit/ | the car accelerated as it overtook me | ||
butterfly con bướm,kiểu bơi bướm,người lông bông (không có công việc ổn định lâu dài) |
Noun | /'bʌtəflai/ | She's like a butterfly. She flits in and out of people's lives. | ||
bronze đồng thanh,tác phẩm nghệ thuật bằng đồng thanh,bằng đồng thanh; có màu đồng thanh |
adjective, verb, noun | /brɒnz/ | Alison was bronzed by outdoor life | ||
drown chết đuối; làm chết đuối, dìm chết,làm ngập nước,làm át đi |
verb | /draʊn/ | he drowned his meal in gravy |
Bình luận (0)