Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 4951 - 4965

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
plea
sự cầu xin,(luật học) lời bào chữa, lời biện hộ, lời tự bào chữa
Noun /pli:/ She made an impassioned plea for help.
bulb
củ (hành, tỏi),(cách viết khác light bulb) bóng đèn điện,bầu (của nhiệt kế…)
Noun /bʌlb/ A pneumatic bulb is required to accurately assess the tympanic membrane and the aeration of the middle ear
copy
bản sao,sao, sao chép, bắt chước
Noun, verb /'kɒpi/ if you can't afford a new copy of the book, perhaps you can find a second-hand one
flying
bay, biết bay,sự đi máy bay
Noun, adjective /'flaiiη/ I don't like flying, it makes me feel sick
sustainable
có thể chống đỡ được,có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
adjective /səs'teinəbl/ Unfortunately, this level of output is not sustainable.
devil
ma, quỷ,khẩu ngữ người độc ác, người tai quái; con quỷ,tẩm ca ri nướng, tẩm mù tạt nướng
Noun, verb /'devl/ he believes in devils and witches
bolt
cái then, cái chốt cửa,mũi tên (dùng nỏ để bắn),bắt vít,...
Noun, verb /bəʊlt/ the news of his death is [like] a bolt from the blue
cargo
chuyến hàng (trên tàu thủy, máy bay)
Noun /'kɑ:gəʊ/ The tanker began to spill its cargo of oil.
spine
xương sống,(thực vật) gai,(động vật) gai; ngạnh (cá…); lông gai (nhím),gáy (sách)
Noun /spain/ Porcupines use their spines to protect themselves.
seller
người bán
Noun /'selə[r]/ The law is intended to protect both the buyer and the seller.
skilled
đòi hỏi kỹ năng (công việc)
adjective /skild/ đòi hỏi kỹ năng (công việc) She is highly skilled at dealing with difficult customers.
managing
trông nom,,khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi,cẩn thận, tiết kiệm
adjective /mænidʤiɳ/ their elder son managed the farm
public
chung; công; công cộng,công khai,giới,..
adjective, noun /'pʌblik/ it's public knowledge she's expecting a baby
marine
[thuộc] biển,[thuộc] tàu bè;[thuộc] hải quân,lính thủy đánh bộ; thủy quân lục chiến
adjective, noun /mə'ri:n/ Men who are recently out of the army or marines are favored to play hostile gunmen
dock
vũng tàu đậu,(docks số nhiều) bến tàu,ghế bị cáo (ở tòa),cắt ngắn (đuôi súc vật),....
Noun, verb /dɒk/ The ship was in dock.

Bình luận (0)