Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 4936 - 4950

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
tile
ngói, quân (cờ…),lợp (nhà) bằng ngói; lát (tường, sàn) bằng gạch lát
Noun, verb /tail/ We lost a few tiles in the storm.
economically
một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế
adverbs /,i:kə'nɒmikli/ The factory is no longer economically viable.
honestly
[một cách] trung thực, [một cách] chân thật,(để nhấn mạnh) thật mà,(để tỏ thái độ không đồng tình hay sự sốt ruột) trời!
adverbs /'ɒnistli/ honestly! What a fuss!
troubled
đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn,rối loạn, hỗn loạn
adjective /'trʌbld/ She looked into his troubled face.
twentieth
thứ mười hai,một phần hai mươi
Noun /,twentiəθ/ she's coming on the twentieth
balanced
cân bằng, cân đối,có cân nhắc
adjective /'bælənst/ The programme presented a balanced view of the two sides of the conflict.
foreigner
người nước ngoài, người lạ
Noun /'fɒrənə[r]/ The fact that I was a foreigner was a big disadvantage.
launch
phóng, ném, quăng, liệng,hạ thủy,mở, tung ra, đưa ra
verb, noun /lɔ:nt∫/ the life-boat was launched immediately to rescue the four men
convenience
sự tiện lợi, sự thuận tiện,tiện nghi,tùy ý
Noun /kən'vi:niəns/ I keep my reference books near my desk for convenience
delight
sự vui thích, sự vui sướng,điều thích thú,làm cho vui thích
verb, noun /di'lait/ he takes great delight in proving others wrong
weave
dệt,đan,bện, kết,lách qua, len lỏi
Noun, verb /wi:v/ weave a basket from strips of willow
timber
gỗ (dùng trong xây dựng hay để làm đồ mộc),chiếc xà bằng gỗ (dùng trong xây dựng…)
Noun /'timbə[r]/ put a hundred acres of land under timber
till
cho đến,trồng trọt,ngăn kéo đựng tiền,
Preposition, adverb,noun /til/ I'll keep it for you till Monday
accurately
[một cách] chính xác, [một cách] đúng
adverbs /'ækjərətli/ The article accurately reflects public opinion.

Bình luận (0)