
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
tile ngói, quân (cờ…),lợp (nhà) bằng ngói; lát (tường, sàn) bằng gạch lát |
Noun, verb | /tail/ | We lost a few tiles in the storm. | ![]() |
|
economically một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế |
adverbs | /,i:kə'nɒmikli/ | The factory is no longer economically viable. | ![]() |
|
honestly [một cách] trung thực, [một cách] chân thật,(để nhấn mạnh) thật mà,(để tỏ thái độ không đồng tình hay sự sốt ruột) trời! |
adverbs | /'ɒnistli/ | honestly! What a fuss! | ![]() |
|
troubled đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn,rối loạn, hỗn loạn |
adjective | /'trʌbld/ | She looked into his troubled face. | ![]() |
|
twentieth thứ mười hai,một phần hai mươi |
Noun | /,twentiəθ/ | she's coming on the twentieth | ![]() |
|
balanced cân bằng, cân đối,có cân nhắc |
adjective | /'bælənst/ | The programme presented a balanced view of the two sides of the conflict. | ![]() |
|
foreigner người nước ngoài, người lạ |
Noun | /'fɒrənə[r]/ | The fact that I was a foreigner was a big disadvantage. | ![]() |
|
launch phóng, ném, quăng, liệng,hạ thủy,mở, tung ra, đưa ra |
verb, noun | /lɔ:nt∫/ | the life-boat was launched immediately to rescue the four men | ![]() |
|
convenience sự tiện lợi, sự thuận tiện,tiện nghi,tùy ý |
Noun | /kən'vi:niəns/ | I keep my reference books near my desk for convenience | ![]() |
|
delight sự vui thích, sự vui sướng,điều thích thú,làm cho vui thích |
verb, noun | /di'lait/ | he takes great delight in proving others wrong | ![]() |
|
weave dệt,đan,bện, kết,lách qua, len lỏi |
Noun, verb | /wi:v/ | weave a basket from strips of willow | ![]() |
|
timber gỗ (dùng trong xây dựng hay để làm đồ mộc),chiếc xà bằng gỗ (dùng trong xây dựng…) |
Noun | /'timbə[r]/ | put a hundred acres of land under timber | ![]() |
|
till cho đến,trồng trọt,ngăn kéo đựng tiền, |
Preposition, adverb,noun | /til/ | I'll keep it for you till Monday | ![]() |
|
accurately [một cách] chính xác, [một cách] đúng |
adverbs | /'ækjərətli/ | The article accurately reflects public opinion. | ![]() |

Bình luận (0)