Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
soap xà phòng |
noun | /səʊp/ | The store sells many different brands of liquid/hand/antibacterial soaps. | ||
brush Bàn chải |
Noun | /brʌʃ/ | Apply the paint with a fine brush | ||
comb Cái lược, chải đầu |
Noun, verb | /koʊm/ | Your hair needs a comb | ||
dental floss Chỉ nha khoa |
Noun | /ˈdɛntəl flɑs/ | Do you use dental floss regularly? | ||
razor Đồ cạo râu |
Noun | /ˈreɪzər/ | an electric razor | ||
hair dryer Máy sấy tốc |
Noun | /hɛr ˈdraɪər/ | I need a hair dryer | ||
shampoo Dầu gội đầu |
Noun | /ʃæmˈpu/ | a shampoo for greasy hair | ||
shaving cream Kem cạo râu |
Noun | /ˈʃeɪvɪŋ krim/ | If you use an electric razor, shaving cream is often unnecessary | ||
shower Vòi sen |
Noun | /ˈʃaʊər/ | He's in the shower | ||
sink Chậu rửa |
Noun | /sɪŋk/ | the bathroom sink | ||
toothbrush Bàn chải đánh răng |
Noun | /ˈtuθbrʌʃ/ | My toothbrush is losing its bristles | ||
toothpaste Kem đánh răng |
Noun | /ˈtuːθpeɪst/ | Soap powder and toothpaste are low involvement products. | ||
cotton balls bông gòn |
noun | /ˈkɒtn bɔːlz/ | A bag of cotton balls | ||
towel khăn tắm |
noun | /ˈtaʊəl/ | Wring out the wet towel. | ||
curling iron máy uốn tóc |
noun | /ˈkɜːlɪŋ ˈaɪən/ | She took her curling iron and began to curl her hair carefully . | ||
mouthwash nước súc miệng |
noun | /ˈmaʊθwɒʃ/ | I could use a shot of that mouthwash. | ||
toilet paper giấy vệ sinh |
noun | /ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpə / | May your life be like toilet paper - long and useful! | ||
Cotton swab tăm bông |
noun | /ˈkɒtn swɒb/ | Dab on a bit of face lotion with a cotton swab and gently rub it on the area. | ||
tissue khăn giấy |
noun | /ˈtɪʃuː/ | He wiped his nose on a tissue |
Bình luận (0)