Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 3: TRÁI CÂY

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
orange
quả cam; màu cam
noun, adjective /'ɒrindʒ/ A fresh orange, please!
apple
Quả táo
Noun /ˈæp.ļ/ a yard with three apple trees
banana
Quả chuối
Noun /bəˈnɑː.nə/ a bunch of bananas
lime
Quả chanh lá cam
Noun /laɪm/ slices of lime
plum
Quả Mận
Noun /plʌm/ a plum tree
lemon
Quả Chanh
Noun /ˈlem.ən/ lemon tea
grapefruit
Quả Bưởi
Noun /ˈgreɪp.fruːt/ The grapefruit tree in our garden is in fruit.
peach
Quả Đào
Noun /piːtʃ/ a peach tree
pear
Quả lê
Noun /peəʳ/ a pear tree
coconut
Quả Dừa
Noun /ˈkəʊ.kə.nʌt/ coconut oil
olive
Quả Ô Liu
Noun /ˈɒl.ɪv/ Olive trees have deep roots
pineapple
Quả Dứa
Noun /ˈpaɪnˌæp.ļ/ pineapple juice
Mango
Quả Xoài
Noun /ˈmæŋ.gəʊ/ A mango is too sour
kiwi
Quả kiwi
Noun /ˈkiː.wiː/ Sliced kiwi fruit may be used to decorate the dessert
fig
Quả Sung
Noun /fɪg/ a fig tree
avocado
Quả Bơ
Noun /ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ The avocado is producing fruits
cherries
Quả sơ ri
Noun /ˈtʃer.iz/ These cherries are really sour
grapes
Quả Nho
Noun /greɪps/ a bunch of grapes
Rambutan
quả chôm chôm
noun /ræmˈbuːtn/ She likes to eat rambutan.
Guava
quả ổi
noun /ˈɡwɑːvə/ Some orange juice and guava juice.

Bình luận (0)