Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 4: Business Plan

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
address
(n) địa chỉ, diễn văn, bài nói chuyện, tác phong nói chuyện, sự khôn khéo; (v) trình bày
Noun, verb /ə'dres/ Marco's business plan addresses the needs of small business owners
avoid
tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ
verb /ə'vɔid/ To avoid going out of business, owners should prepare a proper business plan
demonstrate
bày tỏ, biểu lộ, cho thấy; chứng minh, giải thích
verb /'demənstreit/ The professor demonstrated through a case study that a business plan can impress a lender
develop
phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
verb /di'veləp/ Lily developed her ideas into a business plan by taking a class at the community college
evaluate
đánh giá, định giá; ước lượng
verb /i'væljueit/ It's important to evaluate your competition when making a business plan
gather
tập hợp, tụ thập, thu thập; kết luận, suy ra
verb /'gæðə/ We gathered information for our plan from many sources
offer
(n) đề xuất, đề nghị, chào mời, chào hàng, dạm, hỏi, ướm; (v) đề nghị
Noun, verb /'ɔfə/ Devon accepted our offer to write the business plan
primarily
trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
Adverb /'praimərili/ The developers are thinking primarily of how to enter the South American market
risk
nguy cơ, sự nguy hiểm, sự rủi ro
Noun /rɪsk/ The primary risk for most start-up businesses is insufficient capital
strategy
chiến lược, sự vạch kế hoạch hành động
Noun /ˈstrætədʒi/ A business plan is a strategy for running a business and avoiding problems
strong
khỏe, mạnh, tốt, bền, kiên cố; đanh thép, kiên quyết; sôi nổi, nhiệt tình...
Adjective /strɔɳ/ The professor made a strong argument for the value of a good business plan
substitution
sự đổi, sự thay thế
Noun /,sʌbsti'tju:ʃn/ Your substitution of fake names for real ones makes the document seem insincere

Bình luận (0)