Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 3: Warranties

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
characteristic
(adj) đặc thù, (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
Adjective, noun /,kæriktə'ristik/ One characteristic of the store is that it is slow in mailing refund checks.
consequence
kết quả, hậu quả, hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại
Noun /'kɔnsikwəns/ As a consequence of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
consider
cân nhắc, suy xét, suy nghĩ (một cách cẩn thận); lưu ý, quan tâm
verb /kən'sidə/ After considering all the options, Della decided to buy a used car
cover
che, phủ, trùm, bọc; bao gồm
verb /'kʌvə/ Will my medical insurance cover this surgery?
expiration
sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
Noun /,ekspaiə'reiʃn/ Have you checked the expriration date on this yogurt?
frequently
thường xuyên, một cách thường xuyên
Adjective /ˈfriːkwəntli/ Appliances frequently come with a one-year warranty
imply
ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ý nói
verb /im'plai/ The guarantee on the Walkman implied that all damages were covered under warranty for one year
promise
(n) hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm; (v) hứa
Noun, verb /promise/ The sales associate promised that our new mattress would arrive by noon on Saturday
protect
bảo vệ, bảo hộ, che chở
verb /protect/ Consumer laws are designed to protect the public against unscrupulous vendors
reputation
danh tiếng, thanh danh, tiếng (tốt của nhân vật)
Noun /,repju:'teiʃn/ The company knew that the reputation of its products was the most important asset it had
require
đòi hỏi, yêu cầu, cần phải
verb /ri'kwaiə/ The law requires that each item clearly display the warranty information
variety
đa dạng, nhiều thứ/loại/vẻ khác nhau
Noun /və'raiəti/ There's a variety of standard terms that you'll find in warranties

Bình luận (0)