Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 1: Contract

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
abide by
tôn trọng, tuân theo, giữ (lời)
verb /ə'baid/ The two parties agreed to abide by the judge's decision
agreement
hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
Noun /ə'gri:mənt/ According to the agreement, the caterer will also supply the flowers for the event
assurance
sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
Noun /ə'ʃuərəns/ The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day.
cancellation
sự bãi bỏ, hủy bỏ
Noun /,kænse'leiʃn/ The cancelation of her flight caused her problems for the rest of the week
determine
quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
verb /di'tə:min/ After reading the contract, I was still unable to detemine if our company was liable for back wages.
engage
(v)Tham gia, cam kết, (n)sự hứa hẹn, hứa hôn
Noun, verb /in'geidʤ/ He engaged us in a fascinating discussion about current business law
establish
thiết lập, thành lập; xác minh, chứng minh, củng cố
verb /is'tæbliʃ/ The merger of the two company established a powerful new corporation
obligate
bắt buộc, ép buộc
verb /'ɔbligeit/ The contractor was obligated by the contract to work 40 hours a week.
party
đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc
Noun /'pɑ:ti/ The parties agreed to settlement in their contract dispute.
provision
sự dự liệu, dự trữ, dự phòng, cung cấp; điều khoản
Noun /provision/ The father made provision for his children through his will.
resolve
(v) giải quyết, (n) sự kiên quyết / sự tin chắc
Noun, verb /ri'zɔlv/ The manager resolved to clean out all the files at the end of the week.
specific
riêng biệt, cụ thể, đặc trưng; rõ ràng, rành mạch
Adjective /spi'sifik/ The customer's specific complaint was not addressed in his e-mail.

Bình luận (0)