Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
wind gió |
noun | wɪnd | The weather forecast said there would be strong winds and rain. | ||
key chìa khóa; quan trọng |
adjective | kiː | a key factor | ||
professional chuyên nghiệp; nhà nghề |
adjective | prəˈfeʃnəl | professional conduct; professional ethics; a thoroughly professional performance | ||
mission sứ mệnh, nhiệm vụ |
noun | ˈmɪʃn̩ | a confidential mission to London; his charge was deliver a message | ||
fast nhanh; nhanh chóng |
adjective | fɑːst | fast film; on the fast track in school; set a fast pace; a fast car | ||
alone một mình; cô đơn |
adverb | əˈləʊn | the child stayed home alone | ||
customer khách hàng |
noun | ˈkʌstəmə | Mrs Wilson is one of our regular customers. | ||
suffer Chịu, bị; trải qua |
verb | ˈsʌfə | I can't bear to see animals suffering. | ||
speech sự nói; khả năng nói; bài nói, bài diễn văn |
noun | spiːtʃ | I had to make a speech at my brother's wedding. | ||
successful thành công |
adjective | səkˈsesfəl | a successful architect; a successful business venture | ||
option sự chọn; quyền chọn; sự tự do chọn |
noun | ˈɒpʃn̩ | What option did I have? | ||
participant người tham gia, người tham dự |
noun | pɑːˈtɪsɪpənt | All participants finishing the race will receive a medal. | ||
southern người ở miền Nam; miền nam |
adjective | ˈsʌðən | southern hospitality; southern cooking; southern plantations | ||
fresh mới; tươi (thực phẩm…) |
adjective | freʃ | We're looking for fresh ideas. | ||
eventually cuối cùng, rốt cuộc |
adverb | ɪˈventʃʊəli | We all hope that an agreement can be reached eventually. |
Bình luận (0)