Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
soldier Người lính, quân nhân |
noun | ˈsəʊldʒə | The soldiers stood at attention. | ||
reflect Phản chiếu; phản xạ; Phản ánh; phản hồi |
verb | rɪˈflekt | Her sunglasses reflected his image. | ||
heavy Nặng, nặng nề; Lớn, to, dữ dội |
adjective | ˈhevi | lead is a heavy metal | ||
sexual Giới tính; (thuộc) các vấn đề sinh lý |
adjective | ˈsekʃʊəl | sexual reproduction ; sexual spores | ||
cause nguyên nhân; lý do |
noun | kɔːz | They are trying to determine the cause of the crash. | ||
bag bao, túi, bị, xắc |
noun | bæɡ | He stuffed his laundry into a large bag. | ||
heat sức nóng, hơi nóng |
noun | hiːt | the heat of summer | ||
fall rơi; giảm xuống |
verb | fɔːl | the rain was falling steadily | ||
marriage hôn nhân; hôn lễ, lễ cưới, đám cưới |
noun | ˈmærɪdʒ | a long and happy marriage | ||
tough khó khăn; dai, bền; nghiêm khắc, cứng cỏi |
adjective | tʌf | We've had to make some tough decisions. | ||
sing hát; |
verb | sɪŋ | She was singing while she was cooking. | ||
surface mặt ngoài; mặt |
noun | ˈsɜːfɪs | The sun was reflected on the surface of the water. | ||
purpose mục đích; ý định; quyết tâm |
noun | ˈpɜːpəs | The main purpose of the meeting is to discuss the future of the company. | ||
exist có, tồn tại; |
verb | ɪɡˈzɪst | Do you think that God exists? | ||
pattern mẫu vẽ, kiểu mẫu |
noun | ˈpætn̩ | A patterns beginning to emerge from our analysis of the accident data |
Bình luận (0)