Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 991-1005

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
middle
ở giữa; trung...
adjective ˈmɪdl̩ the middle chicken of the three
sea
Biển
noun siː We went swimming in the sea
dream
giấc mơ, giấc mộng;điều mơ tưởng, mơ ước; sự mơ màng
noun driːm I had a dream about you last night
bar
thanh, thỏi; chấn song, then cài (cửa); vành móng ngựa; quầy rượu..
noun bɑː There were bars in the windows to prevent escape
beautiful
đẹp, hay;
adjective bjuːtəfl̩ This is a beautiful painting
property
Tài sản, của cải, vật sở hữu
noun ˈprɒpəti That house is my property
instead
Thay cho, thay thế
adverb ɪnˈsted I'm going swimming on Monday instead of Friday now.
improve
Cải tiến, cải thiện, tận dụng
verb ɪmˈpruːv The editor improved the manuscript with his changes
stuff
Chất, chất liệu; thứ, món; Vải len; chuyện vớ vẩn
noun stʌf Wheat is the stuff they use to make bread
detail
Chi tiết, tiểu tiết;
noun ˈdiːteɪl Several of the details are similar
method
Phương pháp, cách thức; Thứ tự; sự ngăn nắp
noun ˈmeθəd What's the best method of/for solving this problem?
sign
Đánh dấu; Ký tên; Ra hiệu
verb saɪn She signed the letter and sent it off.
somebody
Người nào đó;
pronoun ˈsʌmbədi Somebody told me she lives near here.
magazine
Tạp chí
noun ˌmæɡəˈziːn it takes several years before a magazine starts to break even or make money.
hotel
Khách sạn
noun ˌhəʊˈtel We spent our honeymoon in a luxury hotel.

Bình luận (0)