
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
production sự sản xuất; sự chế tạo,sản lượng,sản phẩm; tác phẩm (thường nói về vở kịch, cuốn phim…), |
Noun | /'prɒdʌk∫n/ | increase production by using more efficient methods | ![]() |
|
treat đối xử, đối đãi,xem, coi như,xét, xem xét; đề cập,điều trị (bệnh),xử lý,thết, đãi |
verb | /tri:t/ | they treat their children very badly | ![]() |
|
trip [làm cho] vấp (+ over, up),chạy tung tăng,dạo chơi một chuyến; đi du ngoạn một chuyến,chuyến du ngoạn, chuyến đi,(tiếng lóng) thời gian ảo giác của thuốc ma tuý |
Noun, verb | /trip/ | she tripped over the cat and fell | ![]() |
|
evening buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời) |
Noun | /i':vniη/ | a theatreevening has been arranged | ![]() |
|
affect ảnh hưởng đến, tác động đến,làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh),làm xúc động, làm mủi lòng,giả vờ, giả tạo, giả bộ |
verb | /ə'fekt/ | the change in climate may affect your health | ![]() |
|
inside mặt trong, phía trong,phần đường sát lề,dạ dày; ruột,nội bộ, nội gián |
Noun, adjective | /,in'said/ | the inside of the box was lined with silk | ![]() |
|
conference sự bàn bạc, sự trao đổi ý kiến,hội nghị |
Noun | /'kɒnfərəns/ | The hotel is used for exhibitions, conferences and social events. | ![]() |
|
unit đơn vị,một, một cái,bộ phận |
Noun | /'ju:nit/ | the family as a unit of society | ![]() |
|
best tốt nhất, |
adjective | /best/ | he is the best man for the job | ![]() |
|
style văn phong,phong cách, cách, lối,sự trội; nét đặc sắc; nét xuất sắc,kiểu quần áo, thời trang,danh hiệu,.. |
Noun | /stail/ | she's a very popular writer but I just don't like her style | ![]() |
|
adult trưởng thành,người trưởng thành; thú vật đã lớn |
Noun | /ə'dʌlt/ | Why can't you two act like civilized adults? | ![]() |
|
worry lo lắng,làm lo lắng, làm phiền,làm phiền, quấy rầy,nhay nhay, |
verb, noun | /'wʌri/ | don't worry if you can't finish it | ![]() |
|
range dãy,loạt,phạm vi,tầm (nghe được, thấy được; bắn xa; bay xa…),bãi bắn; bãi phóng tên lửa,vùng cư trú, vùng phân bố (của một sinh vật),... |
Noun | /reindʒ/ | the annual range of temperature is from 10C to 40C | ![]() |

Bình luận (0)