Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 946-960

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fly
con ruồi,bay,di chuyển bất thần và mạnh,vùn vụt bay qua (thời gian),phấp phới, tung bay,...
Noun, verb /flai/ I can hear a plane flying overhead
interview
cuộc phỏng vấn (xin việc làm; của phóng viên báo…),phỏng vấn
Noun, verb /'intəvju:/ an interview between the job applicant and the director
manage
quản lý, điều hành, trông nom,chế ngự, kiềm chế; trông nom (trẻ con…),xoay xở được, tìm được cách
verb /'mænidʒ/ he manage the finances here
chair
ghế tựa,ghế giáo sư, chức giáo sư (ở đại học),[làm] chủ tọa
Noun, verb /t∫eə[r]/ he holds the chair of philosophy at Oxford
fish
cá; thịt cá, món cá,câu cá, đánh cá,mò tìm, lục tìm
Noun, verb /fi∫/ I often fish (go fishing) at weekends
particular
riêng, cá biệt,đặc biệt, chi tiết,(about, over something) kỹ tính, khó tính, khảnh
adjective, noun /pə'tikjʊlə[r]/ she's very particular about what she wears
camera
h từ máy chụp ảnh; máy quay truyền hình
Noun /'kæmərə/ Just point the camera and press the button.
structure
cấu trúc,cấu tạo; xếp đặt; tổ chức; hoạch định
Noun /'strʌkt∫ə[r]/ the game is structured so that there are five ways to win
politics
chính trị,quan điểm chính trị, chính kiến,) sự vận động
Noun /'pɒlitiks/ He’s thinking of going into politics
perform
làm, thực hiện; thi hành,diễn, biểu diễn, trình diễn; đóng [vai] (kịch),chạy; hoạt động
verb /pə'fɔ:m/ perform an operation to save his life
bit
miếng, mảnh, mẩu; chút, tí,đồng tiền xu ,hàm thiếc (ngựa),mũi khoan; mũi kìm; mỏ hàn; mỏ chìa khóa,bit (đơn vị thông tin)
Noun /bit/ I wouldn't give you two bits for that old book
weight
trọng lượng, sức nặng, trọng lực, trọng lượng riêng, quả cân,cái chặn giấy,tầm quan trọng; mức ảnh hưởng,...
Noun /weit/ that man is twice my weight
suddenly
bất thình lình
adverbs /'sʌdnli/ suddenly everyone started shouting
discover
phát hiện, tìm ra; khám phá,
verb /dis'kʌvə[r]/ Columbus discovered America
candidate
người ứng cử, ứng cử viên,thí sinh
Noun /'kændideit/ the company is being forced to reduce staff and I fear I'm a likely candidate [for redundancy]

Bình luận (0)