![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
finish chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; làm xong,(+off, up) ăn (uống, dùng) hết phần còn lại, hoàn chỉnh |
verb, noun | /'fini∫/ | she was leading for part of the race but finally finished fourth | ![]() |
|
yourself tự anh, tự chị, tự bạn…; chính anh, chính chị, chính bạn… |
pronoun | /jɔ:'self/ | how long were you by yourself in the classroom? | ![]() |
|
talk cuộc nói chuyện,lời đồn, lời xì xào bàn tán,cách nói |
verb, noun | /tɔ:k/ | I had a long talk with the headmaster about my son | ![]() |
|
theory học thuyết, thuyết,giả thuyết,lý thuyết (đối lập với thực hành) |
Noun | /'θiəri/ | he has a theorythat wearing hats makes men go bald | ![]() |
|
impact sự va chạm, sự đụng mạnh; sức va chạm,sự tác động,đóng chặt vào, lèn chặt vào |
Noun, verb | /'impækt/ | her speech made a tremendous impact on everyone | ![]() |
|
respond trả lời,đáp lại,phản ứng nhanh và thuận lợi, đáp lại nhanh nhạy,(tôn giáo) hát lễ |
verb | /ri'spɒnd/ | she asked where he'd been, but he didn't respond | ![]() |
|
statement sự phát triển, sự trình bày,bản tường trình, bản báo cáo |
Noun | /'steitmənt/ | clearness of statementis more important than beauty of language | ![]() |
|
maintain giữ, duy trì,chu cấp, cưu mang,bảo quản, bảo dưỡng,bảo vệ, xác nhận |
verb | /mein'tein/ | she maintains two sons at university | ![]() |
|
popular được dân chúng ưa thích,bình dân,[thuộc] nhân dân; của nhân dân; do nhân dân |
adjective | /'pɒpjʊlə/ | jeans are popular among the young | ![]() |
|
traditional theo truyền thống; cổ truyền |
adjective | /trə'di∫ənl/ | It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day. | ![]() |
|
onto lên trên; lên, |
Preposition | /'ɒntə/ | the child climbed up onto his father's shoulders | ![]() |
|
reveal để lộ, bộc lộ, tiết lộ,phát giác |
verb | /ri'vi:l/ | close examination revealed a crack in the vase | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)