![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
legal hợp pháp; theo luật pháp,[thuộc] luật pháp; dùng đến luật pháp |
adjective | /'li:gl/ | They are currently facing a long legal battle in the US courts. | ![]() |
|
religious [thuộc] tôn giáo, [thuộc] đạo;[thuộc] tín ngưỡng,(nghĩa bóng) chu đáo; cẩn thận |
adjective | /ri'lidʒəs/ | His wife is very religious. | ![]() |
|
cold lạnh,nguội, chết ngất,... |
adjective | /kəʊld/ | don't let your dinner get cold | ![]() |
|
final cuối cùng, cuối,dứt khoát, tối hậu không thay đổi được,trận chung kết, cuộc đấu chung kết,... |
adjective, noun | /fainl/ | I'm not coming, and that's final | ![]() |
|
main chính, chủ yếu, quan trong nhất,ống dẫn chính (nước, hơi đốt…),... |
adjective, noun | /mein/ | these businessmen are in the main honest | ![]() |
|
science khoa học,kỹ năng,nghệ thuật |
Noun | /'saiəns/ | in this game you need more science than strength | ![]() |
|
green xanh lá cây, [có màu] lục,còn xanh (chưa chín); tươi, chưa khô,ghen tức, còn non nớt, chưa có kinh nghiệm, dễ bị lừa,... |
adjective | /gri:n/ | green wood doesn't burn well | ![]() |
|
memory trí nhớ, ký ức,sự tưởng niệm, sự tưởng nhớ,bộ nhớ (máy điện toán) |
Noun | /'meməri/ | he has a good memory for dates | ![]() |
|
card các, thẻ,thiếp,quân bài |
Noun | /kɑ:d/ | David sent us a card from Spain | ![]() |
|
above trên (ở một điểm cao hơn),trên trời, trên thiên đường |
adjective, adverb | /ə'bʌv/ | I heard some noises coming from the room above | ![]() |
|
cell phòng nhỏ (của tu sĩ…),xà lim (nhà tù),lỗ tổ ong,(điện) pin,tế bào, chi bộ (của một đảng) |
Noun | /sel/ | So what that means is that he's locked up at night in a prison cell on his own, so that's solitary confinement. | ![]() |
|
establish lập, thành lập, thiết lập,ổn định [cuộc sống]; củng cố,xác minh |
verb | /i'stæbli∫/ | this business was established in 1860 | ![]() |
|
nice thú vị, dễ chịu,xinh, đẹp,tử tế, đối xử tốt,tinh tế, tinh vi; tế nhị,.... |
adjective | /nais/ | we had a nice time at the beach | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)