Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
sister chị, em gái |
Noun | /'sistə[r]/ | they supported their sister in dispute | ||
PM quá trưa, chiều, tối |
Noun | /,pi:'em/ | I work from 9 am to 5 pm. | ||
professor giáo sư [đại học],cán bộ giảng dạy đại học |
Noun | /prə'fesə[r]/ | He was made (a) professor at the age of 40. | ||
operation sự vận hành,hoạt động,công ty kinh doanh,phẫu thuật.... |
Noun | /,ɒpə'rei∫n/ | I can use a word processor but I don't understand its operation | ||
financial tài chính, về tài chính, |
adjective | /fai'næn∫l/ | Tokyo and New York are major financial centres | ||
crime tội ác, tội,sự phạm tội |
Noun | /kraim/ | it's a crime the way he bullies his children | ||
stage sàn diễn,thời kỳ, giai đoạn, |
Noun, verb | /steidʒ/ | he was on [the] stage for most of the play | ||
ok được |
exclamation | /əʊ'kei/ | ‘Shall we go for a walk?’ ‘OK.’ | ||
compare so, đối chiếu, |
verb | /kəm'peə[r]/ | We compared the two reports carefully. | ||
authority uy quyền, quyền lực, quyền thế, quyền,cứ liệu, căn cứ, |
Noun | /ɔ:'θɒrəti/ | the leader must be a person of authority | ||
miss sự trượt, sự không trúng đích,cô gái,quên, không thấy, không nghe, không nắm được,lỡ, bị trễ,.hoa hậu.. |
Noun, verb | /mis/ | I think I'll give the fish course a miss | ||
design bản thiết kế,phác họa, phác thảo đồ án, thiết kế,.. |
Noun, verb | /di'zain/ | he has designs on her | ||
one một,duy nhất |
Noun | /wʌn/ | I've got two brothers and one sister | ||
act hành động, hành vi,hồi (trong vở kịch…),điều luật,tiết mục (xiếc, ca múa nhạc …) |
Noun | /ækt/ | the hero dies in Act 4, Scene |
Bình luận (0)