![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
seven bảy, con số bảy |
Noun | /'sevn/ | I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens. | ![]() |
|
artist nghệ sĩ |
Noun | /'ɑ:tist/ | Constable was a great English artist | ![]() |
|
away xa,liên tục, không ngớt,biến đi, hết đi, cạn đi,trên sân đối phương (chơi bóng đá, cricket …) |
adverbs | /ə'wei/ | the sea is 2 miles away from the hotel | ![]() |
|
scene nơi xảy ra; hiện trường,cảnh tưởng,sự bộc phát tình cảm; sự nổi cơn tam bành; trận bộc phát tình cảm; cơn tam bành,cảnh (phim); lớp (kịch),... |
Noun | /si:n/ | I'm ashamed with you, making a scene in the restaurant like that! | ![]() |
|
stock kho hàng dự trữ; lượng hàng dự trự,công trái,vốn [kinh doanh],dòng họ, dòng dõi,địa vị; danh tiếng,.... |
Noun | /stɒk/ | your order can be supplied from stock | ![]() |
|
career nghề, nghề nghiệp,sự nghiệp; đời họat động,tốc lực; đà lao nhanh, |
Noun | /kə'riə[r]/ | we can learn much by reading about the careers of great men | ![]() |
|
despite dù, mặc dù, bất kể |
preposition | /dis'spaiz/ | they had a wonderful holiday, despite the bad weather | ![]() |
|
central ở trung tâm,chính yếu,trung ương |
adjective | /'sentrəl/ | we live in central London | ![]() |
|
eight tám |
Noun | /eit/ | is the Oxford eight winning? | ![]() |
|
thus như thế, như vậy,vì vậy, vì thế |
adverbs | /ðʌs/ | he is the eldest son and thus heir to the title | ![]() |
|
treatment cách đối xử,sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị,sự đề cập |
Noun | /'tri:tmənt/ | the prisoners complained of ill treatment by their guards | ![]() |
|
happy hạnh phúc, sung sướng,vui vẻ |
adjective | /'hæpi/ | I shall be happy to accept your invitation | ![]() |
|
exactly đúng là, chính xác,chính xác |
adverbs | /ig'zæktli/ | that's exactlywhat I expected | ![]() |
|
protect bảo vệ, che chở,bảo hộ (nền công nghiệp chống sự cạnh tranh của hàng nước ngòai…) |
verb | /prə'tekt/ | you need warm clothes to protect you against the cold | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)