Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
before trước; trước đây, |
preposition | /bi'fɔ:[r]/ | it had been fine the week before | ||
movement sự chuyển động, sự cử động,sự hoạt động, sự linh hoạt, .... |
Noun | /'mu:vmənt/ | lie still without [making] any movement | ||
page trang, |
Noun | /peidʒ/ | several pages have been torn out of the book | ||
enter vào, gia nhập, vào,trình, đệ trình |
verb | /'entə[r]/ | don't enter without knocking | ||
share phần,cổ phần,có chung, dùng chung, chia sẻ,.... |
verb, noun | /∫eə[r]/ | your share of the cost is £10 | ||
than hơn |
preposition,conjunction | /ðən/ | I'm older than her. | ||
common phổ biến, phổ thông, thông thường,chung,chung |
adjective, noun | /'kɒmən/ | pine trees are common throughout the world | ||
poor nghèo,đáng thương, tôi nghiệp |
adjective | /pɔ:[r]/ | poor chap, his wife has just died | ||
other khác,kia, |
adjective,pronoun | /'ʌðə[r]/ | have you any other question? | ||
natural [thuộc] tự nhiên, [thuộc] thiên nhiên, có quan hệ huyết thống.... |
adjective | /'næt∫rəl/ | it is difficult to be natural when one is tense | ||
race cuộc chạy đua,dòng nước chảy xiết (sông, biển), chủng tộc,... |
Noun, verb | /reis/ | the lorries were racing against each other | ||
concern liên quan, dính líu tới,[nói] về, sự lo lằng; sự bận tâm; mối bận tâm,.... |
Noun, verb | /kən'sɜ:n/ | don't interfere in what doesn't concern you | ||
series dãy, loạt, chuỗi, xê-ri,mạch điện mắc nối tiếp |
Noun | /'siəri:z/ | The incident sparked off a whole series of events that nobody had foreseen. | ||
significant có ý nghĩa; đầy ý nghĩa,quan trọng, đáng kể, |
adjective | /sig'nifikənt/ | significant changes in the employment laws |
Bình luận (0)