![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
choose (không dùng ở dạng bị động) định; thích; muốn,chọn, |
verb | /t∫u:z/ | we chose to go by train | ![]() |
|
cause nguyên nhân,sự nghiệp; đại nghĩa,(luật) việc tố tụng, vụ kiện,lý do,gây ra, làm cho |
Noun, verb | /kɔ:z/ | smoking can cause lung cancer | ![]() |
|
hair sợi tóc, mái tóc; lông, bộ lông (thú vật), |
Noun | /heə[r]/ | a cat with a fine coat of hair | ![]() |
|
look nhìn, ngó,xem,trông có vẻ; trông giống như,trông ra, nhìn ra |
verb | /lʊk/ | we looked but saw nothing | ![]() |
|
point đầu [nhọn] (ngòi bút…); mũi (kim, dao, đất nhô ra biển…),dấu chấm; chấm,điểm,lúc, tính cấp thiết; tính có hiệu lực |
Noun | /pɔint/ | he answered my question point by point | ![]() |
|
century thế kỷ, số điểm một trăm lần chạy bóng trong một lượt chơi bóng (bóng chày) |
Noun | /'sent∫əri/ | By the close of this century another two billion people will have been born. | ![]() |
|
evidence bằng chứng, chứng cứ,dấu hiệu, dấu vết,chứng minh bằng chứng; là bằng chứng của, chứng tỏ |
Noun, verb | /'evidəns/ | there wasn't enough evidence to prove him guilty | ![]() |
|
window cửa sổ,tủ kính bày hàng, |
Noun | /'windəʊ/ | I saw them through the window | ![]() |
|
difficult khó, khó khăn,khó tính, khó làm vừa lòng (người) |
adjective | /'difikəlt/ | he finds it difficult to stop smoking | ![]() |
|
listen nghe, lắng nghe,nghe, nghe theo |
Noun, verb | /'lisn/ | you're not listening to what I'm saying | ![]() |
|
soon chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa; ngay,sớm, |
adverbs | /su:n/ | we shall soon be home | ![]() |
|
culture văn hóa,sự tu dưỡng, sự trau dồi,sự trồng trọt |
Noun | /'kʌlt∫ə[r]/ | she is a woman of considerable culture | ![]() |
|
billion tỷ |
Noun | /'biliən/ | Worldwide sales reached 2.5 billion. | ![]() |
|
chance sự may rủi, sự tình cờ,sự liều, sự đánh liều,tình cờ xảy ra, may mà |
Noun, verb | /t∫ɑ:ns/ | it was [pure] chance our meeting in Paris | ![]() |
|
brother anh; em trai |
Noun | /'brʌðə[r]/ | have you invited the Smith brothers to the party? | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)