Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
event sự kiện, cuộc đấu, cuộc thi, |
Noun | /i'vent/ | the chain of events that led to the Prime Minister's resignation | ||
official [thuộc] chức vị;[thuộc] chức trách,chính thức,theo nghi thức, đúng nghi thức,viên chức; quan chức |
adjective, noun | /ə'fi∫l/ | the new is certainly true although it is not official | ||
whose của ai,của |
determiner,pronoun | /hu:z/ | whose [house] is that? | ||
matter vấn đề, sự việc, chuyện,chất, vật chất,đề, chủ đề; nội dung,... |
Noun | /'mætə[r]/ | I know little about matter | ||
everyone tất cả mọi người |
Noun | /'evriwʌn/ | everyone needs time to unwind | ||
centre trung tâm,cú đá (cú đánh) từ biên và giữa (bóng đá, khúc côn cầu),đặt vào giữa |
Noun, verb | /'sentə[r]/ | children like to be the centre of attention | ||
couple đôi, cặp,(cơ) ngẫu lực,buộc vào nhau, nối lại với nhau,gắn liền, liên kết |
Noun, verb | /'kʌpl/ | several couples were on the dance floor | ||
site địa điểm,nơi diễn ra,đặt, để, xây ở |
Noun, verb | /sait/ | a factory sited next to a railway | ||
end [điểm] cuối đầu mút,mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết,mục đích, mục tiêu,kết thúc, chấm dứt |
Noun, verb | /end/ | the war was at an end | ||
project dự án; đề án,khóa luận,dư kiến, dự định,chiếu, rọi,phóng,.... |
Noun, verb | /'prədʒekt/ | a project to establish a new national park | ||
hit đánh, đấm trúng, ném trúng,va vào, đâm vào,chạm tới, tác động tới,cú đánh (đấm, ném, bắn), trúng đòn,người nổi tiếng; việc thành công... |
Noun, verb | /hit/ | she hit him on the head with a book | ||
base đáy, chân, đế,cơ sở, nền,chất bazơ,căn cứ,xấu, đê hèn, đê tiện,.... |
adjective, verb, noun | /beis/ | she used her family's history as a base for her novel | ||
activity sự tích cực, sự hoạt động, |
Noun | /æk'tiviti/ | her activities include tennis and painting | ||
table cái bàn, bàn ăn; những người ngồi ăn, bảng, biểu,đệ trình (lên Quốc hội) để thảo luận bàn bạc |
Noun, verb | /'teibl/ | set all the table laughing |
Bình luận (0)