Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 496-510

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
better
[một cách] tốt hơn, [một cách] nhiều hơn, hơn, nên thì hơn
adverb /ˈbetə/ I like him better than her
difference
sự khác nhau, sự bất đồng; mối bất hòa,có ý nghĩa quan trọng đến, thành vấn đề đối với
noun /ˈdɪfrəns/ the marked difference between the two children
thank
cảm ơn
verb /θæŋk/ we thanked them for all their help
receive
nhận, chủ tâm mua; chứa chấp (của gian), tiếp, tiếp nhận
verb /rɪˈsiːv/ receive a programme via satellite
value
giá; giá cả, giá trị, (số nhiều) tiêu chuẩn; nguyên tắc(toán học) trị số, (văn học) nghĩa; ý nghĩa
noun /ˈvæljuː/ a decline in the value of the dollar
international
quốc tế
adjective /ˌɪntəˈnæʃn̩əl/ an international agreement
building
sự xây dựng, nghề xây dựng, nghệ thuật xây dựng, công trình xây dựng, tòa nhà
noun /ˈbɪldɪŋ/ building materials
action
hoạt động, hành động, sự kiện, tình tiết (một vở kịch, một câu chuyện …), sự chiến đấu, trận đánh,..
noun /ˈækʃn̩/ the time has come for action
full
[+ of] đầy, (+ of) lúc nào cũng bận tâm đến, [+ up] đủ (ăn uống), đầy đủ, trọn vẹn, tròn trĩnh, đầy đặn, ..
adjective /fʊl/ my cup is full
model
mô hình, mẫu, mẫu mã, kiểu mẫu, người gương mẫu; vật làm gương, mẫu thời trang
noun /ˈmɒdl̩/ a model of the proposed new airport
join
(+ up) liên kết, hợp nhất, gia nhập, nhập bọn; tham gia
verb /dʒɔɪn/ the place where the two rivers join
season
mùa
noun /ˈsiːzn̩/ autumn is my favorite season
society
xã hội, sự giao du; sự kết bạn, xã hội thượng lưu, đoàn thể; câu lạc bộ
noun /səˈsaɪəti/ a danger to society
because
vì, bởi vì
preposition /bɪˈkɒz/ I did it because he told me
tax
thuế, cước
noun /tæks/ levy a tax on something

Bình luận (0)