![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
better [một cách] tốt hơn, [một cách] nhiều hơn, hơn, nên thì hơn |
adverb | /ˈbetə/ | I like him better than her | ![]() |
|
difference sự khác nhau, sự bất đồng; mối bất hòa,có ý nghĩa quan trọng đến, thành vấn đề đối với |
noun | /ˈdɪfrəns/ | the marked difference between the two children | ![]() |
|
thank cảm ơn |
verb | /θæŋk/ | we thanked them for all their help | ![]() |
|
receive nhận, chủ tâm mua; chứa chấp (của gian), tiếp, tiếp nhận |
verb | /rɪˈsiːv/ | receive a programme via satellite | ![]() |
|
value giá; giá cả, giá trị, (số nhiều) tiêu chuẩn; nguyên tắc(toán học) trị số, (văn học) nghĩa; ý nghĩa |
noun | /ˈvæljuː/ | a decline in the value of the dollar | ![]() |
|
international quốc tế |
adjective | /ˌɪntəˈnæʃn̩əl/ | an international agreement | ![]() |
|
building sự xây dựng, nghề xây dựng, nghệ thuật xây dựng, công trình xây dựng, tòa nhà |
noun | /ˈbɪldɪŋ/ | building materials | ![]() |
|
action hoạt động, hành động, sự kiện, tình tiết (một vở kịch, một câu chuyện …), sự chiến đấu, trận đánh,.. |
noun | /ˈækʃn̩/ | the time has come for action | ![]() |
|
full [+ of] đầy, (+ of) lúc nào cũng bận tâm đến, [+ up] đủ (ăn uống), đầy đủ, trọn vẹn, tròn trĩnh, đầy đặn, .. |
adjective | /fʊl/ | my cup is full | ![]() |
|
model mô hình, mẫu, mẫu mã, kiểu mẫu, người gương mẫu; vật làm gương, mẫu thời trang |
noun | /ˈmɒdl̩/ | a model of the proposed new airport | ![]() |
|
join (+ up) liên kết, hợp nhất, gia nhập, nhập bọn; tham gia |
verb | /dʒɔɪn/ | the place where the two rivers join | ![]() |
|
season mùa |
noun | /ˈsiːzn̩/ | autumn is my favorite season | ![]() |
|
society xã hội, sự giao du; sự kết bạn, xã hội thượng lưu, đoàn thể; câu lạc bộ |
noun | /səˈsaɪəti/ | a danger to society | ![]() |
|
because vì, bởi vì |
preposition | /bɪˈkɒz/ | I did it because he told me | ![]() |
|
tax thuế, cước |
noun | /tæks/ | levy a tax on something | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)