Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
voice tiếng; giọng nói, ý kiến; tiếng nói, (ngôn ngữ học) âm hữu thanh, (ngôn ngữ học) dạng |
noun | /vɔɪs/ | recognize somebody's voice | ||
wife vợ |
noun | /waɪf/ | she was a good wife and mother | ||
whole trọn vẹn, toàn bộ, tất cả, nguyên vẹn |
adjective | /həʊl/ | I've sold the whole lot | ||
police cảnh sát, công an (lực lương, tổ chức), cảnh sát viên; công an viên |
noun | /pəˈliːs/ | there was were over 100 police on duty at the demonstration | ||
mind đầu óc, nhà thông thái xuất chúng, ký ức, trí nhớ, tâm trí, tinh thần |
noun | /maɪnd/ | have complete peace of mind | ||
finally sau cùng, dứt khoát, cuối cùng, rốt cuộc |
adverb | /ˈfaɪnəli/ | finally I would like to say... | ||
pull lôi, kéo, giật, nhổ, lấy ra, kéo căng,... |
verb | /pʊl/ | you push and I pull | ||
return trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, đáp lại |
verb | /rɪˈtɜːn/ | return to Paris from London | ||
free tự do |
adjective | /friː/ | in nature, all animals are wild and free | ||
military [thuộc] quân sự, [thuộc] quân đội |
adjective | /ˈmɪlɪtri/ | military discipline service | ||
price giá, giá cả, cái giá [phải trả] (để đạt được cái gì) (xem at any price (ở dưới)), giá đánh cuộc |
noun | /praɪs/ | what is the price of this shirt? | ||
report bản báo cáo, bản tưởng thuật, phiếu thành tích (học tập của học sinh, công tác của một nhân viên), tin đồn,.. |
noun | /rɪˈpɔːt/ | a report on the state of the roads | ||
less khấu đi, trừ đi, kém đi |
adverb | /les/ | a year less two months | ||
according to theo, y theo, phù hợp với; theo đúng như, theo, tùy theo |
preposition | /əˈkɔːdɪŋ/ | according to John you were in Edinburgh last week | ||
decision quyết định, statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê, terminal d. (thống kê) quyết định cuối cùng |
noun | /dɪˈsɪʒn̩/ | The burden of decision was his. |
Bình luận (0)