Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 436-450

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
perhaps
có lẽ; có thể
adverb /pəˈhæps/ perhaps the weather will change this evening
little
ít
adverb /ˈlɪtl̩/ I slept very little last night
late
trễ, muộn, về cuối, vào khoảng cuối, gần đây, mới đây
adjective /leɪt/ my flight was an hour late
hard
cứng, rắn; rắn chắc, khó (làm, hiểu, trả lời…), gay go, khó khăn, siêng năng, cần cù,...
adjective /hɑːd/ ground made hard by frost
field
đồng, cánh đồng, vùng, dải, sân bóng,..
noun /fiːld/ a fine field of wheat
else
khác, nữa
adverb /els/ did you see anybody else?
pass
sự thi đỗ, sự trúng tuyển, giấy ra vào, giấy phép; thẻ ra vào (triển lãm…), ...
verb /pɑːs/ there is no admittance without a pass
former
trước đây, nguyên, cựu
determiner /ˈfɔːmə/ in former times
sell
bán, làm cho bán được; quảng cáo cho,...
verb /sel/ sell something at a high price
major
lớn [hơn], trọng đại, chủ yếu, (nhạc) trưởng,..
adjective /ˈmeɪdʒə/ a major road
sometimes
đôi khi, đôi lúc; lúc thì
adverb /ˈsʌmtaɪmz/ he sometimes writes to me
require
đòi hỏi, đòi, yêu cầu, muốn có
verb /rɪˈkwaɪə/ I have done all that is required by law
along
dọc theo
preposition /əˈlɒŋ/ walk along the corridor
development
sự phát triển, phát triển mới, sản phẩm mới, giai đoạn mới, sự kiện mới,...
noun /dɪˈveləpmənt/ the healthy development of children
themselves
tự chúng, tự họ, (dùng để nhấn mạnh they, them)
pronoun /ðəmˈselvz/ the children can look after themselves for a couple of hours

Bình luận (0)