Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
perhaps có lẽ; có thể |
adverb | /pəˈhæps/ | perhaps the weather will change this evening | ||
little ít |
adverb | /ˈlɪtl̩/ | I slept very little last night | ||
late trễ, muộn, về cuối, vào khoảng cuối, gần đây, mới đây |
adjective | /leɪt/ | my flight was an hour late | ||
hard cứng, rắn; rắn chắc, khó (làm, hiểu, trả lời…), gay go, khó khăn, siêng năng, cần cù,... |
adjective | /hɑːd/ | ground made hard by frost | ||
field đồng, cánh đồng, vùng, dải, sân bóng,.. |
noun | /fiːld/ | a fine field of wheat | ||
else khác, nữa |
adverb | /els/ | did you see anybody else? | ||
pass sự thi đỗ, sự trúng tuyển, giấy ra vào, giấy phép; thẻ ra vào (triển lãm…), ... |
verb | /pɑːs/ | there is no admittance without a pass | ||
former trước đây, nguyên, cựu |
determiner | /ˈfɔːmə/ | in former times | ||
sell bán, làm cho bán được; quảng cáo cho,... |
verb | /sel/ | sell something at a high price | ||
major lớn [hơn], trọng đại, chủ yếu, (nhạc) trưởng,.. |
adjective | /ˈmeɪdʒə/ | a major road | ||
sometimes đôi khi, đôi lúc; lúc thì |
adverb | /ˈsʌmtaɪmz/ | he sometimes writes to me | ||
require đòi hỏi, đòi, yêu cầu, muốn có |
verb | /rɪˈkwaɪə/ | I have done all that is required by law | ||
along dọc theo |
preposition | /əˈlɒŋ/ | walk along the corridor | ||
development sự phát triển, phát triển mới, sản phẩm mới, giai đoạn mới, sự kiện mới,... |
noun | /dɪˈveləpmənt/ | the healthy development of children | ||
themselves tự chúng, tự họ, (dùng để nhấn mạnh they, them) |
pronoun | /ðəmˈselvz/ | the children can look after themselves for a couple of hours |
Bình luận (0)