![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
experience kinh nghiệm |
noun | /ɪkˈspɪərɪəns/ | does she have much experience of teaching? | ![]() |
|
behind ở đằng sau, chậm, trễ |
preposition | /bɪˈhaɪnd/ | I had to stay behind after school | ![]() |
|
reach chìa (tay) ra để với lấy; với lấy; với tới, liên lạc được với (ai) (bằng điện thoại…), đến, tới, đi đến |
verb | /riːtʃ/ | reach out one's hand | ![]() |
|
local [thuộc] địa phương, (y học) cục bộ, chỉ phát trên từng vùng |
adjective | /ˈləʊkl̩/ | is the pain local? | ![]() |
|
kill giết, giết chết, gây chết người, (khẩu ngữ) (dùng ở thì tiếp diễn) làm đau đớn, làm tiêu tan, làm mất,... |
verb | /kɪl/ | careless driving kills! | ![]() |
|
six sáu, con số sáu |
number | /sɪks/ | twice six is twelve | ![]() |
|
remain còn lại, ở lại, vẫn |
verb | /rɪˈmeɪn/ | much remains to be done | ![]() |
|
effect tác động, ảnh hưởng, ấn tượng |
noun | /ɪˈfekt/ | the effect of heat on metal | ![]() |
|
use sự dùng, sự sử dụng; cách dùng, cách sử dụng, công dụng |
noun | /ˈjuːs/ | the use of electricity for heating | ![]() |
|
yeah (cách đọc tùy tiện của) yes, oh yeah? sao? (tỏ ý không tin điều vừa nói) |
interjection | /jeə/ | I'm going to meet the Prime Minister. – Oh yeah? | ![]() |
|
suggest gợi ý, đề nghị, gợi, làm nảy ra trong tâm trí, làm cho nghĩ đến (cái gì đó), ám chỉ; ngụ ý |
verb | /səˈdʒest/ | I suggest a tour of the museum | ![]() |
|
class giai cấp, lớp học, giờ học, tiết học, loại, hạng,.. |
noun | /klɑːs/ | I have a maths class at 9 | ![]() |
|
control sự kiểm soát, sự quản lý, sự đối chứng, bộ điều chỉnh, trạm điều khiển |
noun | /kənˈtrəʊl/ | control of traffic; traffic control | ![]() |
|
raise nâng lên, đưa lên, giơ lên; kéo lên, làm dấy lên; gây ra, nêu lên, đưa ra, nêu lên, đưa ra, nuôi; trồng,... |
verb | /reɪz/ | raise somebody's hopes | ![]() |
|
care sự chăm chú; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự chăm sóc |
noun | /keə/ | she arranged the flowers with great care | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)