![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
expect mong đợi, chờ mong; hy vọng, yêu cầu, đòi hỏi, cho là, nghĩ rằng |
verb | /ɪkˈspekt / | I expect [that] I will be back on Sunday | ![]() |
|
home ở nhà, về nước, hồi hương, hết mức |
adverb | /həʊm/ | I went home to visit my parents. | ![]() |
|
sense giác quan, khả năng nhận biết; óc, tinh thần; ý thức, sự khôn ngoan; điều chí lý |
noun | /sens/ | have a keen sense of hearing | ![]() |
|
build xây, xây dựng; xây cất, tạo lập |
verb | /bɪld/ | birds build their nests out of twigs | ![]() |
|
stay ở lại, ở, vẫn, lưu lại, ngăn chặn, hoãn |
verb | /steɪ/ | stay late in the office | ![]() |
|
fall rơi, rủ xuống, buông xuống, đổ, đổ xuống, quỵ xuống,... |
verb | /fɔːl/ | the rain was falling steadily | ![]() |
|
oh chà; ôi chao; ồ |
interjection | /əʊ/ | oh! how horrible | ![]() |
|
nation dân tộc, quốc gia |
noun | /ˈneɪʃn̩/ | the Association of South-East Asian Nations | ![]() |
|
plan kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, sơ đồ, đồ án (nhà...),... |
noun | /plæn/ | have you any plans for tomorrow? | ![]() |
|
cut cắt, (thể thao) cắt (bóng), làm đau (thể xác, tin thần), tắt (đèn, động cơ xe hơi…), bỏ,... |
verb | /kʌt/ | she cut her finger on a piece of broken glass | ![]() |
|
college trường đại học, trường cao đẳng, ban, khoa (ở đại học Mỹ) , tòa nhà của một trường đại học, hội, đòan |
noun | ˈkɒlɪdʒ | she's at college | ![]() |
|
interest sự quan tâm, sự chú ý, sự hấp dẫn, sự thích thú; điều thích thú, sở thích,.... |
noun | /ˈɪntrəst/ | show [an] interest in something | ![]() |
|
death sự chết, sự tử vong; cái chết, Thần chết |
noun | /deθ/ | food poisoning can cause death | ![]() |
|
course quá trình, tiến trình, dòng; hướng, phương, cách xử lý, cách giải quyết, giáo trình, khóa học; đợt,... |
noun | /kɔːs/ | an elementary course in maths | ![]() |
|
someone một người nào đó, có người ((cũng) somebody) |
pronoun | /ˈsʌmwʌn/ | Will someone please answer the phone? | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)