![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
person người, (ngôn ngữ học) ngôi |
noun | /ˈpɜːsn̩/ | he's just the person we need for the job | ![]() |
|
art nghệ thuật, thuật, kế, mưu kế |
noun | /ɑːt/ | the art of the Renaissance | ![]() |
|
sure (vị ngữ) chắc, chắc chắn, thật sự, chắc chắn, đáng tin cậy, vững vàng, tự tin |
adjective | /ʃʊə/ | she has always been a sure friend | ![]() |
|
such người như thế; điều như thế |
pronoun | /sʌtʃ/ | the pain in her foot wasn't such to stop her walking | ![]() |
|
war chiến tranh, cuộc xung đột, cuộc đấu tranh |
noun | /wɔː/ | the Second World War | ![]() |
|
history sử, sử học, lịch sử, (khẩu ngữ) chuyện xa xưa |
noun | /ˈhɪstr̩i/ | my history teacher | ![]() |
|
party tiệc; buổi liên hoan, đội, nhóm, toán |
noun | /ˈpɑːti/ | a birthday party | ![]() |
|
within trong vòng, trong khoảng (thời gian; khoảng cách), trong phạm vi, trong giới hạn, trong, bên trong |
preposition | /wɪðˈɪn/ | she returned within an hour | ![]() |
|
grow lớn, lớn lên (người),mọc, phát triển, trở nên, trở thành, làm cho mọc, trồng, hóa ra, trở nên |
verb | /ɡrəʊ/ | she wants to let her hair grow | ![]() |
|
result kết quả, (số nhiều) thành quả, (toán học) đáp số |
noun | /rɪˈzʌlt/ | the results will be announced at midnight | ![]() |
|
open mở, bắt đầu, khai mạc, mở cửa |
verb | /ˈəʊpən/ | he opened the door for me to come in | ![]() |
|
change sự thay đổi, sự đổi khác, sự đổi, sự đổi tàu xe, tiền đổi, tiền lẻ, tiền thối lại cho khách hàng |
noun | /tʃeɪndʒ/ | there has been a change in the programme | ![]() |
|
morning buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa) |
noun | /ˈmɔːnɪŋ/ | I'll see him tomorrow morning | ![]() |
|
walk đi, đi bộ, cuốc bộ, dắt đi, dẫn đi, đi tản bộ, đi dạo, (từ cũ) hiện ra, lởn vởn (hồn ma) |
verb | /wɔːk/ | we walked slowly home | ![]() |
|
reason lý do, lẽ, lý trí, lẽ phải; lý |
noun | /ˈriːzən/ | there is reason to believe that | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)