Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 331-345

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
face
mặt, vẻ mặt; bộ mặt, bề mặt, mặt chính
noun /feɪs/ go and wash your face
anything
vật gì đó, điều gì đó, điều gì đó quan trọng, cái gì đó [cũng được]
pronoun /ˈeniθɪŋ/ did she tell you anything interesting?
create
tạo ra, sáng tạo, gây ra, tạo nên, phong tước
verb /kriːˈeɪt/ God created the world
public
chung; công; công cộng, công khai
adjective /ˈpʌblɪk/ make a public protest
already
đã, rồi
adverb /ɔːlˈredi/ she had already left when I phoned
speak
nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò
verb /spiːk/ he can't speak
others
những người khác; những cái khác
pronoun /ˈʌðəz/ some people came by car,others came on foot
read
đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,...
verb /riːd/ I can't read your untidy writng
level
mức, mực, mức độ, cấp, tầng, lớp
noun /ˈlevl̩/ a multi-level car park
allow
cho phép, chấp nhận, thừa nhận
verb /əˈlaʊ/ smoking is not allowed here
add
thêm, cộng, nói thêm
verb /æd/ if the tea is too strong, add some more water
office
(thường số nhiều) cơ quan; sở, văn phòng; phòng, bộ
noun /ˈɒfɪs/ our office is in centre of the town
spend
tiêu, ăn tiêu, dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì, sống qua, trải qua
verb /spend/ she's spent all her money
door
cửa, (như doorway)ô cửa
noun /dɔː/ the front door
health
sức khỏe
noun /helθ/ exercise is good for the health

Bình luận (0)