![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
face mặt, vẻ mặt; bộ mặt, bề mặt, mặt chính |
noun | /feɪs/ | go and wash your face | ![]() |
|
anything vật gì đó, điều gì đó, điều gì đó quan trọng, cái gì đó [cũng được] |
pronoun | /ˈeniθɪŋ/ | did she tell you anything interesting? | ![]() |
|
create tạo ra, sáng tạo, gây ra, tạo nên, phong tước |
verb | /kriːˈeɪt/ | God created the world | ![]() |
|
public chung; công; công cộng, công khai |
adjective | /ˈpʌblɪk/ | make a public protest | ![]() |
|
already đã, rồi |
adverb | /ɔːlˈredi/ | she had already left when I phoned | ![]() |
|
speak nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò |
verb | /spiːk/ | he can't speak | ![]() |
|
others những người khác; những cái khác |
pronoun | /ˈʌðəz/ | some people came by car,others came on foot | ![]() |
|
read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ![]() |
|
level mức, mực, mức độ, cấp, tầng, lớp |
noun | /ˈlevl̩/ | a multi-level car park | ![]() |
|
allow cho phép, chấp nhận, thừa nhận |
verb | /əˈlaʊ/ | smoking is not allowed here | ![]() |
|
add thêm, cộng, nói thêm |
verb | /æd/ | if the tea is too strong, add some more water | ![]() |
|
office (thường số nhiều) cơ quan; sở, văn phòng; phòng, bộ |
noun | /ˈɒfɪs/ | our office is in centre of the town | ![]() |
|
spend tiêu, ăn tiêu, dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì, sống qua, trải qua |
verb | /spend/ | she's spent all her money | ![]() |
|
door cửa, (như doorway)ô cửa |
noun | /dɔː/ | the front door | ![]() |
|
health sức khỏe |
noun | /helθ/ | exercise is good for the health | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)