Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
face mặt, vẻ mặt; bộ mặt, bề mặt, mặt chính |
noun | /feɪs/ | go and wash your face | ||
anything vật gì đó, điều gì đó, điều gì đó quan trọng, cái gì đó [cũng được] |
pronoun | /ˈeniθɪŋ/ | did she tell you anything interesting? | ||
create tạo ra, sáng tạo, gây ra, tạo nên, phong tước |
verb | /kriːˈeɪt/ | God created the world | ||
public chung; công; công cộng, công khai |
adjective | /ˈpʌblɪk/ | make a public protest | ||
already đã, rồi |
adverb | /ɔːlˈredi/ | she had already left when I phoned | ||
speak nói, nói được, nói chuyện, diễn thuyết; phát biểu, nói ra, nói lên, trao đổi chuyện trò |
verb | /spiːk/ | he can't speak | ||
others những người khác; những cái khác |
pronoun | /ˈʌðəz/ | some people came by car,others came on foot | ||
read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ||
level mức, mực, mức độ, cấp, tầng, lớp |
noun | /ˈlevl̩/ | a multi-level car park | ||
allow cho phép, chấp nhận, thừa nhận |
verb | /əˈlaʊ/ | smoking is not allowed here | ||
add thêm, cộng, nói thêm |
verb | /æd/ | if the tea is too strong, add some more water | ||
office (thường số nhiều) cơ quan; sở, văn phòng; phòng, bộ |
noun | /ˈɒfɪs/ | our office is in centre of the town | ||
spend tiêu, ăn tiêu, dùng (thì giờ…) vào việc gì; tốn (thì giờ…) vào việc gì, sống qua, trải qua |
verb | /spend/ | she's spent all her money | ||
door cửa, (như doorway)ô cửa |
noun | /dɔː/ | the front door | ||
health sức khỏe |
noun | /helθ/ | exercise is good for the health |
Bình luận (0)