Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 316-330

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
nothing
không [có] gì
pronoun /ˈnʌθɪŋ/ there's nothing interesting in the newspaper
ago
trước đây; cách đây
adverb /əˈɡəʊ/ it happened a few minutes ago
right
đúng, phải, hợp, thích hợp, thực sự; hoàn toàn
adjective /raɪt/ you were quite right to refuse
lead
dẫn, hướng dẫn, dẫn đường đến, trải qua, kéo dài
verb /liːd/ lead a guest to his room
social
[thuộc] xã hội, sống thành xã hội, sống thành đàn, kết giao bằng hữu và giải trí
adjective /ˈsəʊʃl̩/ man is social animal
understand
hiểu
verb /ˌʌndəˈstænd/ I'm not sure that I fully understand you
whether
có… không, có… chăng; không biết có không
conjunction /ˈweðə/ I don't know whether I will be able to come
back
lưng, phía sau; mặt sau
noun /ˈbæk/ His back was nicely tanned.
watch
(không dùng ở thể bị động) quan sát, nhìn, theo dõi, xem, bảo vệ; trông coi
verb /wɒtʃ/ do you watch football on television?
together
cùng, cùng nhau, gộp với nhau, cùng một lúc, đồng thời,..
adverb /təˈɡeðə/ I hear they're living together
follow
theo sau, đuổi theo, đi dọc theo, đi dọc theo,...
verb /ˈfɒləʊ/ Monday follows Sunday
around
từ mọi phía, vào khoảng, theo chu vi (nói về số đo)
adverb /əˈraʊnd/ hear laughter all around
parent
cha; bố; mẹ, (số nhiều) cha mẹ; bố mẹ
noun /ˈpeərənt/ the duties of a parent
only
chỉ [có] một, duy nhất, (khẩu ngữ) đáng xét nhất; tốt nhất
adjective /ˈəʊnli/ he is the only person able to do it
stop
ngừng, ngưng; dừng, ngăn, cản, chận, cắt, cúp, bịt, trám (lỗ); hàn (răng)
verb /stɒp/ the rain has stopped

Bình luận (0)