Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
trauma chấn thương tâm lí, tổn thương |
noun | /ˈtrɔːmə/ | the effects of trauma and stress on the body | ||
trigger gây ra một cách đột ngột |
verb | /ˈtrɪɡər/ | Nuts can trigger off a violent allergic reaction. | ||
triumph thành tựu, chiến thắng |
noun | /ˈtraɪəmf/ | one of the greatest triumphs of modern science | ||
trivial không quan trọng hoặc nghiêm trọng; không đáng bận tâm |
adjective | /ˈtrɪviəl/ | a trivial detail | ||
undergo trải qua |
verb | /ˌʌndəˈɡəʊ/ | to undergo tests/trials/repairs | ||
undertake đảm nhận, đảm trách |
verb | /ˌʌndəˈteɪk/ | Students are required to undertake simple experiments. | ||
utter hoàn toàn, tuyệt đối |
adjective | utter | That's complete and utter nonsense! | ||
vague mơ hồ |
adjective | /veɪɡ/ | to have a vague impression/memory/recollection of something | ||
valid có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ |
adjective | /ˈvælɪd/ | This is not a valid bus pass because it was from yesterday. | ||
variable có thể thay đổi, khả biến |
adjective | /ˈveəriəbl/ | The acting is of variable quality (= some of it is good and some of it is bad). |
Bình luận (0)