Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 271-280.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
surveillance
sự theo dõi cẩn thận đối với người bị nghi ngờ hình sự; sự giám sát
noun /sɜːˈveɪləns/ The police are keeping the suspects under constant surveillance.
suspicious
đầy nghi ngờ
adjective /səˈspɪʃəs/ They became suspicious of his behaviour and contacted the police.
swift
mau, nhanh, lẹ
adjective /swɪft/ He rose to his feet in one swift movement.
sympathetic
cảm thông
adjective /ˌsɪmpəˈθetɪk/ I did not feel at all sympathetic towards Kate.
tangible
hữu hình, có thể nhìn thấy được
adjective /ˈtændʒəbl/ We cannot accept his findings without tangible evidence.
tender
âu yếm; dịu dàng
adjective /ˈtendər/ tender words
thermal
thuộc về nhiệt
adjective /ˈθɜːməl/ thermal energy
threshold
(nghĩa bóng) ngưỡng cửa
noun /ˈθreʃhəʊld/ She felt as though she was on the threshold of a new life.
trait
đức tính
noun /treɪt/ Awareness of class is a typically British trait.
transform
thay đổi hình dạng của cái gì
verb /trænsˈfɔːm/ We transform liquid into ice by putting it in a fridge.

Bình luận (0)