Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 241-250.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
render
làm, khiến (ai lâm vào tình trạng nào)
verb /ˈrendər/ to render something harmless/useless/ineffective
renowned
nổi tiếng, lừng danh
adjective /rɪˈnaʊnd/ a renowned author
residual
còn dư, còn lại của một quá trình
adjective /rɪˈzɪdjuəl/ There are still a few residual problems with the computer program.
retain
giữ lại; vẫn còn
verb /rɪˈteɪn/ We worked hard to retain our trophy.
rigid
cứng nhắc, không linh hoạt
adjective /ˈrɪdʒɪd/ The curriculum was too narrow and too rigid.
rigorous
khắt khe; nghiêm ngặt; kỹ lưỡng; tỉ mỉ
adjective /ˈrɪɡərəs/ a rigorous analysis
rural
(thuộc về) nông thôn
adjective /ˈrʊərəl/ This poem sings about the rural life.
sally
câu nhận xét hài hước
noun /ˈsæli/ Everyone waited for his next sally.
sanction
sự phê chuẩn
noun /ˈsæŋkʃən/ Trade sanctions were imposed against any country that refused to sign the agreement.
sanctuary
khu bảo tồn
noun /ˈsæŋktʃʊəri/ a bird/wildlife sanctuary

Bình luận (0)