Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 221-230.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
presumably
có lẽ
adverb /prɪˈzjuːməbli/ Presumably this is where the accident happened.
primitive
nguyên thủy
adjective /ˈprɪmɪtɪv/ primitive tribes
prior
trước đó, trước (một khoảng thời gian nào đó)
adjective /praɪər/ Although not essential, some prior knowledge of statistics is desirable.
privilege
đặc quyền, đặc lợi
noun /ˈprɪvəlɪdʒ/ Try not to abuse the privilege of being allowed more freedom.
probe
thăm dò, dò xét
verb /prəʊb/ He didn't like the media probing into his past.
profound
rất lớn, sâu sắc
adjective /prəˈfaʊnd/ profound changes in the earth's climate
prominent
quan trọng, nổi tiếng
adjective /ˈprɒmɪnənt/ a prominent politician
prone
dễ bị; dễ mắc phải
adjective /prəʊn/ prone to injury
prosperous
thịnh vượng, phồn vinh
adjective /ˈprɒspərəs/ prosperous countries
provisional
tạm thời, lâm thời
adjective /prəˈvɪʒənəl/ a provisional government

Bình luận (0)