Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 211-220.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
perceive
nhận thấy, để ý
verb /pəˈsiːv/ I perceived a change in his behaviour.
persistent
kiên trì, kiên định
adjective /pəˈsɪstənt/ She is very persistent sometimes, but not always.
perspective
quan điểm; một thái độ, cách nhìn nhận về một vấn đề
noun /pəˈspektɪv/ Let's adopt the perspective of the average person and re-examine these numbers.
poll
cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến
noun /pəʊl/ to carry out/conduct a poll
posture
tư thế, dáng điệu
noun /ˈpɒstʃə/ a comfortable/relaxed posture
potent
có ảnh hưởng mạnh (đối với cơ thể hay trí tuệ)
adjective /ˈpəʊtənt/ a potent drug
predecessor
người đi trước, bậc tiền bối
noun /ˈpriːdɪˌsesə/ The new president reversed many of the policies of his predecessor.
preliminary
sơ bộ, ban đầu
adjective /prɪˈlɪmɪnəri/ After a few preliminary remarks he announced the winners.
prestige
uy tín; thanh danh
noun /presˈtiːʒ/ I want a job with high prestige.
prestigious
có uy tín, có thanh thế
adjective /presˈtɪdʒ.əs/ a prestigious award

Bình luận (0)