Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 191-200.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
mutation
sự đột biến
noun /mjuːˈteɪʃən/ cells affected by mutation
nominal
chỉ tồn tại trên danh nghĩa; hữu danh vô thực
adjective /ˈnɒmɪnəl/ Passengers were not happy with the nominal reduction in bus fares.
norm
quy tắc, quy phạm; tình huống, hành vi thường lệ
noun /nɔːm/ a departure from the norm
notion
ý nghĩ, lòng tin, cách hiểu
/ˈnəʊʃən/ a political system based on the notions of equality and liberty
notorious
khét tiếng
adjective /nəʊˈtɔːriəs/ a notorious criminal
notwithstanding
không bị ảnh hưởng bởi; bất chấp
preposition /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ Notwithstanding some major financial problems, the school has had a successful year.
novelty
tính mới lạ, tính lạ thường
noun /ˈnɒvəlti/ It was fun working there at first but the novelty soon wore off(= it became boring).
novice
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
noun /ˈnɒvɪs/ I'm a complete novice at skiing.
obscure
không có tiếng tăm, ít người biết đến
adjective /əbˈskjʊər/ We went to see one of Shakespeare’s more obscure plays.
obstacle
trở ngại, khó khăn
noun /ˈɒbstəkl/ A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job.

Bình luận (0)