
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
mature trưởng thành, chín chắn |
adjective | /məˈtjʊər/ | She act mature for her age. | ![]() |
|
mere hỉ (dùng để nhấn mạnh ai hoặc điều gì là rất nhỏ hoặc không quan trọng...) |
adjective | /mɪər/ | It took her a mere 20 minutes to win. | ![]() |
|
merit phẩm chất xứng đáng được khen, ngưỡng mộ hoặc thưởng |
noun | /ˈmerɪt/ | a work of outstanding artistic merit | ![]() |
|
mobile di động, lưu động |
adjective | /ˈməʊbaɪl/ | We live in a mobile home. | ![]() |
|
mock chế nhạo (bằng cách bắt chước lời nói hoặc hành động) |
verb | /mɒk/ | He's always mocking my French accent. | ![]() |
|
moderate vừa phải, điều độ |
adjective | /ˈmɒdərət/ | Use moderate heat to cook this fish. | ![]() |
|
momentum đà |
noun | /məʊˈmentəm/ | The fight for his release gathers momentum each day. | ![]() |
|
monetary (thuộc) tiền tệ |
adjective | /ˈmʌnɪtəri/ | an item of little monetary value | ![]() |
|
morale nhuệ khí |
noun | /məˈrɑːl/ | Morale amongst the players is very high at the moment. | ![]() |
|
municipal (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã |
adjective | /mjuːˈnɪsɪpəl/ | municipal elections/councils | ![]() |

Bình luận (0)