Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 151-160.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
immune
miễn dịch
adjective /ɪˈmjuːn/ Adults are often immune to German measles.
implement
thi hành, thực hiện
verb /ˈɪmplɪment/ The contract was implemented after everyone agreed.
implicit
ngầm, ẩn ý
adjective /ɪmˈplɪsɪt/ Implicit in his speech was the assumption that they were guilty.
impose
ban hành một luật mới; áp đặt (thuế, đạo luật)
verb /ɪmˈpəʊz/ Social relations impose courtesy.
incentive
các phần thưởng khuyến khích làm việc tốt hơn, động cơ
noun /ɪnˈsentɪv/ The company is offering a special low price as an added incentive for new customers.
indigenous
bản địa, vốn thuộc về một nơi nào đó
adjective /ɪnˈdɪdʒɪnəs/ the indigenous peoples/languages of the area
induce
khiến, xui khiến
verb /ɪnˈdjuːs/ Nothing would induce me to take the job.
inevitable
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
adjective /ɪˈnevɪtəbl/ The world will witness an inevitable change in oil price.
inference
điều suy ra, điều rút ra
noun /ˈɪnfərəns/ The clear inference is that the universe is expanding.
inherent
vốn có, cố hữu
adjective /ɪnˈherənt/ the difficulties inherent in a study of this type

Bình luận (0)