Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 141-150.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hazardous
nguy hiểm (đến sức khỏe hoặc sư an toàn của ai)
adjective /ˈhæzədəs/ hazardous waste/chemicals
herald
báo trước
verb /ˈherəld/ These talks could herald a new era of peace.
hierarchy
hệ thống cấp bậc
noun /ˈhaɪərɑːki/ the social/political hierarchy
highlight
nhấn mạnh, làm nổi bật điều gì
verb /ˈhaɪlaɪt/ The report highlights the major problems facing society today.
hostile
không thân thiện, thù địch
adjective /ˈhɒstaɪl/ The speaker got a hostile reception from the audience.
illusion
ảo tưởng
noun /ɪˈluːʒən/ She's under the illusion that(= believes wrongly that) she'll get the job.
hybrid
cây lai; động vật lai
noun /ˈhaɪbrɪd/ A mule is a hybrid of a male donkey and a female horse.
hypothesis
giả thuyết
noun /haɪˈpɒθəsɪs/ to formulate/confirm a hypothesis
ideology
ý thức hệ, hệ tư tưởng
noun /ˌaɪdiˈɒlədʒi/ Marxist/capitalist ideology
imminent
sắp xảy ra
adjective /ˈɪmɪnənt/ the imminent threat of invasion

Bình luận (0)