Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 131-140.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
flourish
phát đạt, phát triển
verb /ˈflʌrɪʃ/ Many patrons in this era made the arts flourish.
foremost
đầu tiên
adjective /ˈfɔːməʊst/ the world's foremost authority on the subject
foster
ấp ủ, nuôi dưỡng
verb /ˈfɒstər/ The club's aim is to foster better relations within the community.
fragment
mảnh, mảnh vỡ
noun /ˈfræɡmənt/ Police found fragments of glass near the scene.
fraud
sự gian lận, sự lừa gạt
noun /frɔːd/ I don't want to be charged with credit card fraud.
fundamental
cơ bản, chủ yếu
adjective /ˌfʌndəˈmentəl/ A fundamental change in the organization of health services was required as the old model no longer works.
gesture
điệu bộ, cử chỉ
noun /ˈdʒestʃər/ The angry fans made rude gestures at the striker.
grave
rất nghiêm trọng; đáng lo
adjective /ɡreɪv/ The police have expressed grave concern about the missing child's safety.
halt
dừng lại; bắt ai hoặc vật gì dừng lại
verb /hɒlt/ She walked towards him and then halted.
harness
điều khiển, sử dụng lực hay khả năng của cái gì để tạo ra sức mạnh hay đạt được mục đích
verb /ˈhɑːnɪs/ attempts to harness the sun's rays as a source of energy

Bình luận (0)