Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 101-110.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dubious
không chắc chắn; nghi ngờ
adjective /ˈdjuːbiəs/ I was rather dubious about the whole idea.
due
được gây ra bởi ai hoặc cái gì; vì ai hoặc cái gì
adjective /djuː/ The team's success was largely due to her efforts.
duration
thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)
noun /djʊəˈreɪʃən/ During the duration of the war, this school was closed.
elaborate
kỹ lưỡng, công phu; tinh vi
adjective /ɪˈlæbərət/ elaborate designs
elite
nhóm người trong xã hội được xem là quan trọng và có ảnh hưởng nhất bởi quyền lực, tài năng, sự giàu có... của họ
noun /ɪˈliːt/ a member of the ruling/intellectual elite
embrace
đón nhận (ý tưởng, đề nghị, hệ tư tưởng,...)
verb /ɪmˈbreɪs/ to embrace democracy/feminism/Islam
emphasize
nhấn mạnh
verb /ˈemfəsaɪz/ His speech emphasized the importance of attracting industry to the town.
encounter
chạm trán, mắc phải
verb /ɪnˈkaʊntər/ We encountered a number of difficulties in the first week.
enhance
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
verb /ɪnˈhɑːns/ This is an opportunity to enhance the reputation of the company.
eligible
đủ tư cách, thích hợp
adjective /ˈelɪdʒəbl/ Only people over 18 are eligible to vote.

Bình luận (0)