Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
discrepancy sự khác biệt, sự khác nhau |
noun | /dɪˈskrepənsi/ | wide discrepancies in prices quoted for the work | ||
dictate ra lệnh, sai khiến (thường tạo cảm giác khó chịu) |
verb | /dɪkˈteɪt/ | They are in no position to dictate terms(= tell other people what to do). | ||
dilemma tình trạng khó xử (giữa nhiều lựa chọn) |
noun | /daɪˈlemə/ | to face a dilemma | ||
discourse luận văn; đàm luận |
noun | /ˈdɪskɔːs/ | a discourse on issues of gender and sexuality | ||
disposition tính khí |
noun | /ˌdɪspəˈzɪʃən/ | to have a cheerful disposition | ||
dispute sự tranh chấp, bất đồng, tranh cãi |
noun | /ˈdɪspjuːt/ | I'm in dispute with my neighbour about whose job it is to mend the fence between us. | ||
distinct dễ thấy, dễ nhận ra |
adjective | /dɪˈstɪŋkt/ | There was a distinct smell of gas. | ||
distribute phân phối, phân phát |
verb | /dɪˈstrɪbjuːt/ | The books will be distributed free to local schools. | ||
diversity sự đa dạng |
noun | /daɪˈvɜːsəti/ | Racial and ethnic diversity is spreading far beyond the coasts and into surprising places across the USA. | ||
drought hạn hán |
noun | /draʊt/ | Many creatures died because of the drought. |
Bình luận (0)