Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 61-70.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
consecutive
liên tiếp
Adjective /kənˈsekjʊtɪv/ She was absent for nine consecutive days.
consensus
sự đồng thuận, nhất trí
Noun /kənˈsensəs/ She is skilled at achieving consensus on sensitive issues.
conspicuous
dễ thấy hoặc dễ chú ý; nổi bật
Adjective /kənˈspɪkjuəs/ Mary's red hair always made her conspicuous at school.
constitute
tạo thành, gây nên
Verb ˈkɒnstɪtjuːt/ Does such an activity constitute a criminal offence?
contemplate
suy ngẫm (về lựa chọn, về cách thức)
Verb /ˈkɒntəmpleɪt/ You're too young to be contemplating retirement.
contemporary
cùng thời
Adjective /kənˈtempərəri/ We have no contemporary account of the battle (= written near the time that it happened).
contradictory
mâu thuẫn, trái ngược
Adjective /ˌkɒntrəˈdɪktəri/ We are faced with two apparently contradictory statements.
controversy
sự tranh cãi
Noun /ˈkɒntrəvɜːsi/ to arouse/cause controversy
convenient
tiện lợi, thuận tiện
Adjective /kənˈviːniənt/ When is a convenient time for you to meet?
conversely
ngược lại
adverb /ˈkɒnvɜːsli/ You can add the fluid to the powder, or, conversely, the powder to the fluid.

Bình luận (0)