Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 51-60.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
compatible
tương hợp, tương thích
Adjective /kəmˈpætɪbl/ The new system will be compatible with existing equipment.
compensate
bù đắp
Verb /ˈkɒmpənseɪt/ Her lawyers say she should be compensated for the suffering she had been caused.
competence
năng lực; khả năng
Noun /ˈkɒmpɪtəns/ to gain a high level of competence in English
complement
bổ sung
Verb /ˈkɒmplɪment/ The excellent menu is complemented by a good wine list.
comprise
bao gồm
Verb /kəmˈpraɪz/ The Soviet Union comprised several socialist republics.
compulsory
bắt buộc
Adjective /kəmˈpʌlsəri/ It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
conceal
giấu (người, vật gì đó)
Verb /kənˈsiːl/ The paintings were concealed beneath a thick layer of plaster.
concept
khái niệm
Noun /ˈkɒnsept/ Can animals grasp the concept of time?
conflict
mâu thuẫn
Noun /ˈkɒnflɪkt/ There are serious conflicts between the upper and lower classes.
conform
nghĩ và làm theo số đông
Verb /kənˈfɔːm/ There is considerable pressure on teenagers to conform.

Bình luận (0)