Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 21-30

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
analogy
sự so sánh những đặc điểm tương tự; sự tương tự, sự giống nhau
n /əˈnælədʒi/ The teacher drew an analogy between the human heart and a pump.
anarchy
sự hỗn loạn; tình trạng vô chính phủ/vô tổ chức
n /ˈænəki/ The overthrow of the military regime was followed by a period of anarchy .
anecdote
giai thoại (về người thực/sự kiện)
n /ˈænɪkdəʊt/ amusing anecdotes about his brief career as an actor
anguish
sự đau đớn, sự đau khổ
n /ˈæŋɡwɪʃ/ He groaned in anguish.
animosity
sự thù oán, hận thù
n /ˌænɪˈmɒsəti/ He felt no animosity towards his critics.
anomaly
sự không bình thường/dị thường
n /əˈnɒməli/ the many anomalies in the tax system
antecedent
tiền đề
n /æntiˈsiːdənt/ what are the antecedents of the American Revolutionary War?
apathy
sự lãnh đạm/thờ ơ
n /ˈæpəθi/ There is widespread apathy among the electorate.
appreciate
tăng giá trị/lên giá (hàng hoá...) theo thời gian
v /əˈpriːʃieɪt/ Their investments have appreciated over the years.
apprehension
sự e sợ (điều không hay có thể xảy ra)
n /ˌæprɪˈhenʃən/ There is growing apprehension that fighting will begin again.

Bình luận (0)