![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
with với, cùng [với] |
preposition | /wið/ | He went with his friends. | ![]() |
|
on tiếp; tiếp tục; tiếp diễn/ đang, đang có, đang hoạt động, đang mở/ vào; lên trên; ở trên,... |
preposition | /ɒn/ | Your suitcase is on top of the wardrobe. | ![]() |
|
do làm, thực hiện |
verb | /du:/ | That was a really stupid thing to do. | ![]() |
|
say nói; bảo/ đọc/ nói lên |
verb | /sei/ | How do you say 'goodbye' in French? | ![]() |
|
this này, đây |
determiner | /ðis/ | This classroom is where I learned to read and write. | ![]() |
|
they chúng nó, chúng, họ người ta |
pronoun | /ðei/ | They say we're going to have a hot summer | ![]() |
|
at ở, tại (chỉ vị trí) / vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) |
preposition | /ət/ | at the meeting | ![]() |
|
but trái lại; mà là / nhưng /mà [lại] không |
conjunction | /bʌt/ /bət/ | I have no choice but to leave. | ![]() |
|
we chúng tôi, chúng ta |
pronoun | /wi:/ | If you don't hurry up we'll be late. | ![]() |
|
his của nó, của hắn, của ông ấy |
determiner | /hiz/ | Alex is sitting over there with his daughter. | ![]() |
|
from từ/ của (ai gửi tới)/ vì, do,... |
preposition | /'frəm/ | This wine comes from France | ![]() |
|
that đó, kia, ấy |
determiner | /'ðæt/ | That book is a good read. | ![]() |
|
not không (dùng với trợ động từ và động từ để tạo dạng phủ định) |
adverb | /nɒt/ | I did not say so | ![]() |
|
n't (như) not |
adverb | /nt/ | haven't, can't, didn't, mustn't | ||
by bên cạnh, kề bên/ ngang qua; qua |
preposition | /bai/ | The mailbox is by the bus stop. | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)