Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
with với, cùng [với] |
preposition | /wið/ | He went with his friends. | ||
on tiếp; tiếp tục; tiếp diễn/ đang, đang có, đang hoạt động, đang mở/ vào; lên trên; ở trên,... |
preposition | /ɒn/ | Your suitcase is on top of the wardrobe. | ||
do làm, thực hiện |
verb | /du:/ | That was a really stupid thing to do. | ||
say nói; bảo/ đọc/ nói lên |
verb | /sei/ | How do you say 'goodbye' in French? | ||
this này, đây |
determiner | /ðis/ | This classroom is where I learned to read and write. | ||
they chúng nó, chúng, họ người ta |
pronoun | /ðei/ | They say we're going to have a hot summer | ||
at ở, tại (chỉ vị trí) / vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) |
preposition | /ət/ | at the meeting | ||
but trái lại; mà là / nhưng /mà [lại] không |
conjunction | /bʌt/ /bət/ | I have no choice but to leave. | ||
we chúng tôi, chúng ta |
pronoun | /wi:/ | If you don't hurry up we'll be late. | ||
his của nó, của hắn, của ông ấy |
determiner | /hiz/ | Alex is sitting over there with his daughter. | ||
from từ/ của (ai gửi tới)/ vì, do,... |
preposition | /'frəm/ | This wine comes from France | ||
that đó, kia, ấy |
determiner | /'ðæt/ | That book is a good read. | ||
not không (dùng với trợ động từ và động từ để tạo dạng phủ định) |
adverb | /nɒt/ | I did not say so | ||
n't (như) not |
adverb | /nt/ | haven't, can't, didn't, mustn't | ||
by bên cạnh, kề bên/ ngang qua; qua |
preposition | /bai/ | The mailbox is by the bus stop. |
Bình luận (0)