Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 31-40.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
authentic
đích thực; xác thực
adjective /ɔːˈθentɪk/ I don't know if the painting is authentic.
autonomous
tự trị
adjective /ɔːˈtɒnəməs/ a federation of autonomous groups
beneficial
có ích, có lợi
adjective /ˌbenɪˈfɪʃəl/ A good diet is beneficial to health.
bias
thành kiến, thiên vị
noun /ˈbaɪəs/ accusations of political bias in news programmes (= that reports are unfair and show favour to one political party)
bizarre
quái dị
adjective /bɪˈzɑːr/ a bizarre situation/incident/story
bland
nhạt nhẽo, không hấp dẫn
adjective /blænd/ bland background music
bleak
ảm đạm, không tươi sáng
adjective /bliːk/ The medical prognosis was bleak.
bold
dũng cảm, táo bạo
adjective /bəʊld/ It was a bold move on their part to open a business in France.
boundary
biên giới, ranh giới
noun /ˈbaʊnd/ The fence marks the boundary between my property and hers.
campaign
chiến dịch
noun /kæmˈpeɪn/ the campaign for parliamentary reform

Bình luận (0)