Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
authentic đích thực; xác thực |
adjective | /ɔːˈθentɪk/ | I don't know if the painting is authentic. | ||
autonomous tự trị |
adjective | /ɔːˈtɒnəməs/ | a federation of autonomous groups | ||
beneficial có ích, có lợi |
adjective | /ˌbenɪˈfɪʃəl/ | A good diet is beneficial to health. | ||
bias thành kiến, thiên vị |
noun | /ˈbaɪəs/ | accusations of political bias in news programmes (= that reports are unfair and show favour to one political party) | ||
bizarre quái dị |
adjective | /bɪˈzɑːr/ | a bizarre situation/incident/story | ||
bland nhạt nhẽo, không hấp dẫn |
adjective | /blænd/ | bland background music | ||
bleak ảm đạm, không tươi sáng |
adjective | /bliːk/ | The medical prognosis was bleak. | ||
bold dũng cảm, táo bạo |
adjective | /bəʊld/ | It was a bold move on their part to open a business in France. | ||
boundary biên giới, ranh giới |
noun | /ˈbaʊnd/ | The fence marks the boundary between my property and hers. | ||
campaign chiến dịch |
noun | /kæmˈpeɪn/ | the campaign for parliamentary reform |
Bình luận (0)